
Mobile marketing quiz 2

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Mai Thanh
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Hình thức quảng cáo nào được thiết kế để hòa hợp với giao diện và trải nghiệm của ứng dụng, trông giống như một phần tự nhiên của nội dung?
A. Quảng cáo banner (Banner Ad)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial Ad)
C. Quảng cáo tự nhiên (Native Ad)
D. Quảng cáo video thưởng (Rewarded Video Ad)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ số nào đo lường tỷ lệ người dùng gỡ cài đặt ứng dụng của bạn trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân)
B. Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ)
C. NRU (New Registered Users)
D. DAU (Daily Active Users)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Geofencing" là một kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất trong loại hình mobile marketing nào?
A. SMS Marketing
B. In-App Advertising
C. Location-Based Marketing
D. Mobile Email Marketing
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục tiêu chính của App Store Optimization (ASO) là gì?
A. Tăng doanh thu từ quảng cáo trong ứng dụng.
B. Tăng khả năng hiển thị và số lượt tải xuống của ứng dụng trên các cửa hàng ứng dụng.
C. Giảm chi phí cho mỗi lượt cài đặt (CPI).
D. Cải thiện tốc độ tải của ứng dụng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Điều gì phân biệt MMS Marketing với SMS Marketing?
A. MMS không yêu cầu sự cho phép của người dùng.
B. MMS có thể chứa nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video, âm thanh).
C. MMS có chi phí rẻ hơn SMS.
D. MMS không giới hạn ký tự, còn SMS thì có.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Một nhà bán lẻ gửi một thông báo đẩy (push notification) với nội dung: "Giảm giá 20% chỉ trong 2 giờ tới!". Đây là ví dụ về việc tạo ra yếu tố nào trong marketing?
A. Tính cá nhân hóa (Personalization)
B. Tính khẩn cấp (Urgency)
C. Xây dựng thương hiệu (Branding)
D. Lời kêu gọi hành động (Call to Action)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ số "Stickiness" của một ứng dụng thường được tính bằng công thức nào?
A. (DAU / MAU) x 100%
B. (MAU / DAU) x 100%
C. (Tổng doanh thu / Tổng người dùng)
D. (Lợi nhuận / Chi phí quảng cáo)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
DE THI KTV XET NGHIEM

Quiz
•
University
30 questions
Chương 2

Quiz
•
University
25 questions
Quiz Trình Dược Viên

Quiz
•
University
30 questions
ĐỀ 2-UDCNTT NÂNG CAO

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
51 - 75

Quiz
•
University
25 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Marketing

Quiz
•
University
25 questions
quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng

Quiz
•
University
30 questions
Quiz Tổng hợp lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University