Ving & To Verb

Ving & To Verb

10th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HOMEWORK 13/10

HOMEWORK 13/10

4th Grade - University

70 Qs

[GS 10] Vocabulary Unit 2

[GS 10] Vocabulary Unit 2

10th Grade

76 Qs

E11. UNIT 5. FULL VOCAB (V-A)

E11. UNIT 5. FULL VOCAB (V-A)

9th - 12th Grade

77 Qs

E9_Phrasal Verbs_Unit 1

E9_Phrasal Verbs_Unit 1

8th - 12th Grade

71 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

1st - 12th Grade

72 Qs

UNIT 1E: ADJECTIVE ENDINGS

UNIT 1E: ADJECTIVE ENDINGS

10th Grade

76 Qs

Headway Intermediate Unit 7

Headway Intermediate Unit 7

9th - 12th Grade

70 Qs

Unit 7 Grade 10 ( No 1) Global

Unit 7 Grade 10 ( No 1) Global

10th Grade

70 Qs

Ving & To Verb

Ving & To Verb

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Minh Do

Used 1+ times

FREE Resource

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

admit

thừa nhận, thú nhận

nhập học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

avoid V-ing

chối bỏ đã làm gì

tránh làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

detest V-ing

ghét cay ghét đắng việc làm gì

yêu thích làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fancy V-ing

mong ước, yêu thích làm gì

ghê tởm làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

involve V-ing

phục vụ cho việc gì

liên quan tới việc gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mind V-ing

bận tâm việc gì

suy nghĩ về việc gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

postpone

trì hoãn làm gì

sẵn sàng làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?