Hacker Reading Chapter 3 part 2

Hacker Reading Chapter 3 part 2

12th Grade

109 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Mania

Vocabulary Mania

8th Grade - University

112 Qs

Literary and Poetic Devices

Literary and Poetic Devices

9th - 12th Grade

112 Qs

Analysis of Visual Texts

Analysis of Visual Texts

12th Grade

114 Qs

THÌ ĐỘNG TỪ

THÌ ĐỘNG TỪ

12th Grade

111 Qs

ENGLISH REVIEW - COHESIVE DEVICES

ENGLISH REVIEW - COHESIVE DEVICES

9th - 12th Grade

107 Qs

E12.Unit3.Vocab

E12.Unit3.Vocab

12th Grade

111 Qs

Final Exam Semester 2 (period 7)

Final Exam Semester 2 (period 7)

9th - 12th Grade

107 Qs

Subject-verb agreement

Subject-verb agreement

7th - 12th Grade

109 Qs

Hacker Reading Chapter 3 part 2

Hacker Reading Chapter 3 part 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hèng Đỗ

FREE Resource

109 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing [demographic pressures] and environmental concerns about climate change have been the impetus for global research into feasible alternative energy sources
Strains or challenges related to population changes
Pressures from political instability
Stress from economic downturns
Pressures from geological forces

Answer explanation

"Áp lực nhân khẩu học" đề cập đến những thách thức hoặc căng thẳng phát sinh từ sự thay đổi về dân số, chẳng hạn như tăng trưởng dân số nhanh, già hóa dân số hoặc đô thị hóa. Trong câu này, sự gia tăng dân số tạo ra nhu cầu lớn hơn về năng lượng, cùng với các mối quan ngại về môi trường, trở thành động lực (impetus) thúc đẩy nghiên cứu về các nguồn năng lượng thay thế khả thi (feasible alternative energy sources).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing demographic pressures and [environmental concerns] about climate change have been the impetus for global research into feasible alternative energy sources
Issues or worries related to the natural environment
Social or community problems
Economic and financial challenges
Technological development goals

Answer explanation

"Environmental concerns" (các mối quan ngại về môi trường) đề cập đến những vấn đề và lo ngại liên quan đến tình trạng của môi trường tự nhiên, như ô nhiễm, suy giảm tài nguyên và đặc biệt là biến đổi khí hậu. Trong câu, những lo ngại này, cùng với áp lực dân số gia tăng và biến đổi khí hậu, là động lực chính thúc đẩy nghiên cứu toàn cầu về các nguồn năng lượng thay thế khả thi (feasible alternative energy sources).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing demographic pressures and environmental concerns about [climate change] have been the impetus for global research into feasible alternative energy sources
Long-term shift in global weather patterns
A sudden shift in local weather patterns
Changes in ocean currents
Fluctuations in atmospheric pressure

Answer explanation

Biến đổi khí hậu là sự thay đổi dài hạn trong các kiểu thời tiết toàn cầu. Trong câu này, 'environmental concerns about climate change' (những lo ngại về môi trường về biến đổi khí hậu) là yếu tố thúc đẩy nghiên cứu toàn cầu về các nguồn năng lượng thay thế khả thi, cho thấy biến đổi khí hậu được xem là một vấn đề môi trường nghiêm trọng cần giải quyết.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing demographic pressures and environmental concerns about climate change have been the [impetus for] global research into feasible alternative energy sources
driving force behind
constraint on
result of
precedent for

Answer explanation

"Impetus for" có nghĩa là động lực, sự thúc đẩy, hoặc nguyên nhân chính dẫn đến một hành động hoặc sự phát triển nào đó. Trong câu này, áp lực dân số gia tăng và lo ngại về môi trường (biến đổi khí hậu) chính là động lực thúc đẩy (impetus for) nghiên cứu toàn cầu về các nguồn năng lượng thay thế khả thi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing demographic pressures and environmental concerns about climate change have been the impetus for global research into [feasible] alternative energy sources
Possible or practical
Costly
Scarce
Conventional

Answer explanation

"Feasible" có nghĩa là khả thi, có thể thực hiện được, hoặc thực tế. Trong câu, nó chỉ các nguồn năng lượng thay thế có thể được phát triển và sử dụng để đáp ứng nhu cầu và giải quyết các mối lo ngại về môi trường và biến đổi khí hậu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Increasing demographic pressures and environmental concerns about climate change have been the impetus for global research into feasible [alternative energy sources]
Sources of energy that are renewable and less harmful to the environment than fossil fuels.
Traditional energy sources like coal, oil, and natural gas.
Methods used to reduce energy consumption.
Improved techniques for extracting fossil fuels.

Answer explanation

Giải thích: "Alternative energy sources" (nguồn năng lượng thay thế) là các nguồn năng lượng không phải là nhiên liệu hóa thạch truyền thống (như than đá, dầu mỏ, khí đốt). Chúng thường là năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước) và có tác động môi trường ít hơn. Trong câu, chúng được nghiên cứu là giải pháp cho áp lực dân số gia tăng và lo ngại về biến đổi khí hậu, cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng bền vững.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Being clean, [abundant], and renewable, water power is an obvious resource to turn to
Plentiful
Scarce
Costly
Limited

Answer explanation

Trong câu này, "abundant" có nghĩa là có số lượng lớn, dồi dào. Nó mô tả nước là một nguồn tài nguyên phong phú, sẵn có nhiều để tạo ra năng lượng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?