Vocabulary Quizs 1

Vocabulary Quizs 1

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1

UNIT 1

7th Grade - University

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

12th Grade

20 Qs

GS 6- UNIT 3- MY FRIEND- QUIZ

GS 6- UNIT 3- MY FRIEND- QUIZ

10th Grade - University

20 Qs

E12 - WORD FORM 1

E12 - WORD FORM 1

12th Grade

18 Qs

unit 3 anh 6

unit 3 anh 6

1st - 12th Grade

20 Qs

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

12th Grade

20 Qs

Đo đạc trực tiếp 24

Đo đạc trực tiếp 24

KG - 12th Grade

24 Qs

Vocabulary Quizs 1

Vocabulary Quizs 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harshly (adv)

một cách khắc nghiệt

một cách nhẹ nhàng

một cách vui vẻ

một cách bình thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

foregoing (adj)

đã đề cập trước, trước đó

đang diễn ra

sắp tới

không liên quan

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

excavation (n)

cuộc khai quật

cuộc xây dựng

cuộc khảo sát

cuộc điều tra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

efforts

sự cố gắng; kết quả của sự cố gắng

nỗ lực không thành công

kết quả của sự lười biếng

hành động không có mục đích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extreme

cực đoan, khắc nghiệt

bình thường, dễ chịu

thông thường, phổ biến

nhẹ nhàng, êm dịu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

effort

nỗ lực

thành công

khó khăn

cố gắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experience (n)

kinh nghiệm

trải nghiệm

sự kiện

hành trình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?