
Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
NHƯ Ý 35_DuongNgocNhuY_12D10
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
position nghĩa là gì?
bệnh nhân
nơi làm việc
vị trí, chức vụ
bài phát biểu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
extensive nghĩa là gì?
sâu rộng
hội nghị
thành quả
sa thải
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
experience nghĩa là gì?
căn phòng
kinh nghiệm, trải nghiệm
khách hàng
đáng kể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
resolve nghĩa là gì?
giải quyết
kiểm tra lại
sa thải
bệnh nhân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
conference nghĩa là gì?
đề trình
hội nghị
nhà phụ
vị trí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
speech nghĩa là gì?
bài phát biểu
tai nạn
phòng nhân sự
bản đánh giá
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
president nghĩa là gì?
chủ tịch
ứng viên
sắp xếp
kế hoạch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

Quiz
•
University
19 questions
Danh từ Đại từ

Quiz
•
University
20 questions
vocab 9

Quiz
•
University
20 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG 'BUILDING TRUST'

Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP GIỚI TỪ + LIÊN TỪ

Quiz
•
University
20 questions
Review Eng 9 - 1

Quiz
•
9th Grade - University
23 questions
Toeic review part 3

Quiz
•
University
20 questions
vocab 10

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade