Khám Phá Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố

Khám Phá Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sơ lược về bảng hệ thống tuấn hoàn các nguyên tố hoá học

Sơ lược về bảng hệ thống tuấn hoàn các nguyên tố hoá học

7th Grade

20 Qs

Quiz về Bảng Tuần Hoàn

Quiz về Bảng Tuần Hoàn

7th Grade

10 Qs

BAI LUYEN TAP

BAI LUYEN TAP

6th - 8th Grade

10 Qs

KHTN 7 - ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

KHTN 7 - ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

7th Grade

20 Qs

Đề thi giữa kì I hóa học 7

Đề thi giữa kì I hóa học 7

7th Grade

20 Qs

SƠ LƯỢC BẢNG TUẦN HOÀN -KHTN 7

SƠ LƯỢC BẢNG TUẦN HOÀN -KHTN 7

7th Grade

10 Qs

lien ket hoa hoc

lien ket hoa hoc

1st - 12th Grade

20 Qs

bài tập nhôm

bài tập nhôm

1st Grade - University

12 Qs

Khám Phá Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố

Khám Phá Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Hard

Created by

Đan Đan

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nguyên tố kim loại nào là nhẹ nhất trong bảng tuần hoàn?

Magnesium

Beryllium

Sodium

Lithium

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Hãy nêu ba tính chất đặc trưng của nguyên tố phi kim.

Dẫn điện tốt

Khó nhận electron

Ba tính chất đặc trưng của nguyên tố phi kim là: không dẫn điện, dễ nhận electron, và có thể tồn tại ở dạng rắn, lỏng hoặc khí.

Chỉ tồn tại ở dạng rắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nguyên tố khí hiếm nào có số nguyên tử thấp nhất?

Neon

Argon

Heli

Krypton

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nhóm nguyên tố nào trong bảng tuần hoàn chứa các kim loại kiềm?

Nhóm 1

Nhóm 2

Nhóm 3

Nhóm 4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Tính chất nào sau đây không phải của nguyên tố kim loại?

Tính kháng điện

Tính dẻo

Tính dẫn điện

Tính cách điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Hãy cho ví dụ về một ứng dụng của nguyên tố sắt.

Sản xuất nhôm

Sản xuất đồng

Sản xuất thép.

Sản xuất thủy tinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nguyên tố nào được biết đến với khả năng dẫn điện tốt nhất?

Sắt (Fe)

Vàng (Au)

Bạc (Ag)

Đồng (Cu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?