Multiple choice

Multiple choice

11th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi tìm hiểu ca dạo, tục ngữ Việt Nam.

Thi tìm hiểu ca dạo, tục ngữ Việt Nam.

1st - 12th Grade

10 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

NHANH NHƯ CHỚP - 11CA4

NHANH NHƯ CHỚP - 11CA4

9th - 12th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

LUYỆN TẬP THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

11th Grade

10 Qs

Tương lai đơn

Tương lai đơn

KG - 11th Grade

10 Qs

Check what you have learnt !

Check what you have learnt !

10th Grade - University

14 Qs

Homework

Homework

4th - 12th Grade

8 Qs

CD7: Bài 26&27

CD7: Bài 26&27

4th Grade - University

17 Qs

Multiple choice

Multiple choice

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Luyn Đồng

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn được dùng để:

Mô tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói

Nói về hành động trong quá khứ

Nói về thói quen, sự thật, lịch trình

Nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì quá khứ đơn, động từ "to be" đi với "they" là:

was

were

are

is

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào sau đây đúng cho câu phủ định ở thì hiện tại đơn?

S + am/is/are + not + V-ing

S + am/is/are + not + V

S + was/were + not + V

S + do/does + not + V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để:

Nói về thói quen

Nói về hành động đang xảy ra lúc nói

Nói về hành động đã kết thúc

Nói về hành động trong tương lai xa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì quá khứ tiếp diễn, động từ "to be" đi với "he" là:

is

were

are

was

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào sau đây đúng cho câu nghi vấn ở thì hiện tại tiếp diễn?

Will + S + V?

Am/Is/Are + S + V-ing?

Was/Were + S + V?

Do/Does + S + V?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây dùng thì hiện tại tiếp diễn đúng?

She always watches TV now.

She watched TV now.

he watch TV now.

She is watching TV now.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?