Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

University

105 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUẬT KINH TẾ 200

LUẬT KINH TẾ 200

University

102 Qs

Câu hỏi ô nhiễm môi trường

Câu hỏi ô nhiễm môi trường

University

100 Qs

xã hội học

xã hội học

University

102 Qs

SMTN

SMTN

University

106 Qs

qpan 1

qpan 1

University

100 Qs

Ôn tập Pháp luật cuối kỳ

Ôn tập Pháp luật cuối kỳ

University

100 Qs

TTCK p2

TTCK p2

University

102 Qs

MAI TRANG

MAI TRANG

University

108 Qs

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

1777030034 Dương Huyền Anh

FREE Resource

105 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

개념 (n) nghĩa là _____

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

정의되다 (v) nghĩa là gì?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

출발어 (n) nghĩa là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

도착어 (n) nghĩa là gì?

Ngôn ngữ đích

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

대략적 (n) nghĩa là gì?

Tính đại khái, tương đương

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

왜곡되다 (v) nghĩa là gì?

Bị bóp méo, bị sai lệch

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

원형 (n) nghĩa là gì?

Dạng nguyên thể

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?