Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

University

105 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

qpan 1

qpan 1

University

100 Qs

100 từ đâu 1000 từ ta thông dụng nhất

100 từ đâu 1000 từ ta thông dụng nhất

University

109 Qs

practice_Tư tưởng

practice_Tư tưởng

University

109 Qs

QLTCVN 105 cau

QLTCVN 105 cau

University

104 Qs

Sử kỳ 1 12

Sử kỳ 1 12

12th Grade - University

101 Qs

Chính Trị _Q8-14

Chính Trị _Q8-14

University

103 Qs

Ôn CNKHXH _ MChou

Ôn CNKHXH _ MChou

University

100 Qs

SMTN

SMTN

University

106 Qs

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Ôn Từ Vựng Trắc Nghiệm TUần 1.1

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

1777030034 Dương Huyền Anh

FREE Resource

105 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

개념 (n) nghĩa là _____

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

정의되다 (v) nghĩa là gì?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

출발어 (n) nghĩa là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

도착어 (n) nghĩa là gì?

Ngôn ngữ đích

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

대략적 (n) nghĩa là gì?

Tính đại khái, tương đương

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

왜곡되다 (v) nghĩa là gì?

Bị bóp méo, bị sai lệch

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

원형 (n) nghĩa là gì?

Dạng nguyên thể

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

(tạm dịch sai)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?