Bài 4-Phiên dịch 1

Bài 4-Phiên dịch 1

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1-3 단어퀴즈 4 (140-196쪽)

1-3 단어퀴즈 4 (140-196쪽)

9th Grade - University

25 Qs

READING AWAL HS 2020

READING AWAL HS 2020

3rd Grade - University

25 Qs

VNESE Vocab L11

VNESE Vocab L11

University

20 Qs

ôn tập  bài 1-5 hán 1

ôn tập bài 1-5 hán 1

University

20 Qs

Dịch ngược

Dịch ngược

University

20 Qs

HSK1-P1

HSK1-P1

University

25 Qs

[KDC] QUIZ GAME

[KDC] QUIZ GAME

University

20 Qs

BT CHO BUỔI NGHE 1

BT CHO BUỔI NGHE 1

University

20 Qs

Bài 4-Phiên dịch 1

Bài 4-Phiên dịch 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Muối Tiêu

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "조림" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Món xào

Món kho

Món hấp

Món luộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "생선 요리" có nghĩa là gì?

Món ăn nhanh

Món chay

Món làm từ cá

Món khai vị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "rượu vang"?

맥주

포도주, 와인

일행

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "꽃게" nghĩa là gì?

Tôm

Cua biển

Mực

Ốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn dùng để nói "gọi món"?

메뉴

메인디쉬

수프

시키다, 주문하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"창문" có nghĩa là gì?

Cửa ra vào

Mái nhà

Tường

Cửa sổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"거북하다" nghĩa là gì?

Buồn ngủ

Buồn nôn, ghê

Buồn bã

Mệt mỏi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?