BÀI 5

BÀI 5

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu đố không có tiêu đề

Câu đố không có tiêu đề

University

31 Qs

Thành tích vaf đãi ngộ

Thành tích vaf đãi ngộ

University

22 Qs

BÀI 5 MỞ RỘNG

BÀI 5 MỞ RỘNG

University

25 Qs

Vocab mini test 3

Vocab mini test 3

University

25 Qs

SƠ LOẠI CUỘC THI "TAM HÙNG TRANH TÀI - VACCINE VÀ DINH DƯỠNG''

SƠ LOẠI CUỘC THI "TAM HÙNG TRANH TÀI - VACCINE VÀ DINH DƯỠNG''

University

30 Qs

009

009

University

21 Qs

SỨ GIẢ XANH

SỨ GIẢ XANH

University

27 Qs

DEC 1

DEC 1

University

30 Qs

BÀI 5

BÀI 5

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '오전' có nghĩa là gì?
tối
đi lại (có tính thường xuyên)
buổi sáng
làm bài tập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'buổi chiều'?
시작하다
오후
자다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '낮' có nghĩa là gì?
đánh răng
tan tầm
sáng sớm
ban ngày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ban đêm'?
보다
아침
퇴근하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '아침' có nghĩa là gì?
ngủ
đọc
sáng
rửa mặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trưa'?
점심
저녁
끝나다
자다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '저녁' có nghĩa là gì?
dọn vệ sinh
tối
ban ngày
xong, kết thúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?