Agricultural Vocabulary

Agricultural Vocabulary

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhớ rừng; Ông đồ (Ngữ văn 8)

Nhớ rừng; Ông đồ (Ngữ văn 8)

8th Grade

17 Qs

SInh học (Cuối kì I)

SInh học (Cuối kì I)

6th - 8th Grade

25 Qs

Giữ Gìn Tài Sản Trường

Giữ Gìn Tài Sản Trường

7th - 8th Grade

20 Qs

Nhớ rừng; Ông đồ (Ngữ văn 8)_GV Lê Quỳnh Thương

Nhớ rừng; Ông đồ (Ngữ văn 8)_GV Lê Quỳnh Thương

8th Grade

20 Qs

Quiz về từ tượng thanh và tượng hình

Quiz về từ tượng thanh và tượng hình

8th Grade

21 Qs

Test Russian

Test Russian

6th - 8th Grade

19 Qs

ĐÂY LÀ CÁI GÌ

ĐÂY LÀ CÁI GÌ

KG - University

20 Qs

Khảo sát đầu năm Văn 9

Khảo sát đầu năm Văn 9

8th - 9th Grade

20 Qs

Agricultural Vocabulary

Agricultural Vocabulary

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lighthouse

đèn biển, hải đăng

đèn đường

đèn pin

đèn tín hiệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cultivate

trồng trọt

nuôi dưỡng

chăm sóc

thu hoạch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

picturesque

đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

tối tăm, u ám

khô khan, nhàm chán

đơn giản, bình thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dry

phơi ướt, làm ướt

phơi khô, sấy khô

làm ẩm, ướt

rửa sạch, làm sạch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

orchard

vườn cây ăn quả

khu vườn hoa

cánh đồng ngô

vườn rau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

crop

mùa màng

vụ, mùa

cây trồng

thu hoạch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harvest

vụ thu hoạch, vụ gặt, thu hoặc, gặt hái

mùa đông, lạnh giá

trồng trọt, canh tác

thời vụ, mùa màng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?