Phrasal Verbs and Their Meanings

Phrasal Verbs and Their Meanings

10th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

look/put

look/put

10th Grade

20 Qs

U3 Vocab

U3 Vocab

12th Grade

17 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

10th Grade

20 Qs

Idiom 165 💕

Idiom 165 💕

12th Grade

15 Qs

COLLO 1+2

COLLO 1+2

12th Grade

20 Qs

revise phrasal verb

revise phrasal verb

12th Grade

17 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ ĐÃ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TK & CHÍNH THỨC  2017-2024

CỤM ĐỘNG TỪ ĐÃ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TK & CHÍNH THỨC 2017-2024

12th Grade

20 Qs

Phrasal Verbs and Their Meanings

Phrasal Verbs and Their Meanings

Assessment

Quiz

English

10th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break in/into

đột nhập vào

ra ngoài

đi vào

trở về

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break out

nổ ra, bùng phát

kết thúc

bắt đầu

ngừng lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down

hỏng hóc, suy sụp

tăng cường, phát triển

giảm bớt, cắt giảm

thay đổi, biến đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up

xảy ra, xuất hiện

biến mất

đi xuống

trở nên khó khăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with

ngã bệnh

cảm thấy khỏe

đi dạo

ăn uống điều độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get through (to somebody)

liên lạc với ai.

tránh né ai đó.

đi qua một cái gì đó.

kết thúc một cuộc trò chuyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come across

tình cờ gặp

đi ngang qua

nhìn thấy

tránh xa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?