Chương 4

Chương 4

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PTUD-TX3

PTUD-TX3

University

60 Qs

Tin học Chương 1

Tin học Chương 1

University

60 Qs

CSDL&HỆ QUẢN TRỊ CSDL

CSDL&HỆ QUẢN TRỊ CSDL

University

60 Qs

LẬP TRÌNH HĐT - BÀI 1

LẬP TRÌNH HĐT - BÀI 1

University

51 Qs

TIN 11CD- ÔN TẬP CUỐI HK1

TIN 11CD- ÔN TẬP CUỐI HK1

University

57 Qs

Hệ Điều Hành - Ôn Tập 2

Hệ Điều Hành - Ôn Tập 2

University

59 Qs

Tin HK2

Tin HK2

10th Grade - University

55 Qs

Ôn Tập Tin Học 5

Ôn Tập Tin Học 5

3rd Grade - University

54 Qs

Chương 4

Chương 4

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

08- Anh

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Mã hóa là gì? (biến thể 1)

Lưu trữ thông tin một cách bí mật

Biến đổi thông tin sang định dạng khác có thể khôi phục lại

Xóa bỏ thông tin khỏi hệ thống

Tạo ra mật khẩu cho thông tin

Answer explanation

Mã hóa là quá trình biến đổi thông tin sang định dạng khác, giúp bảo vệ dữ liệu và cho phép khôi phục lại thông tin gốc khi cần thiết. Do đó, lựa chọn đúng là 'Biến đổi thông tin sang định dạng khác có thể khôi phục lại'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Mục đích chính của mã hóa là gì? (biến thể 1)

Tăng tốc độ truyền thông tin

Tăng dung lượng lưu trữ

Đảm bảo tính bí mật khi truyền thông tin qua môi trường không an toàn

Chống sao chép dữ liệu

Answer explanation

Mã hóa chủ yếu nhằm đảm bảo tính bí mật khi truyền thông tin qua môi trường không an toàn, bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Plaintext là gì? (biến thể 1)

Bản mã sau khi mã hóa

Khóa mã hóa

Bản rõ, thông điệp gốc

Giải thuật giải mã

Answer explanation

Plaintext là bản rõ, thông điệp gốc trước khi được mã hóa. Nó khác với bản mã, là kết quả của quá trình mã hóa. Do đó, lựa chọn đúng là "Bản rõ, thông điệp gốc".

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Cipher text là gì? (biến thể 1)

Bản mã sau khi mã hóa

Khóa mã hóa

Thông điệp gốc chưa mã hóa

Giải thuật phá mã

Answer explanation

Cipher text là bản mã sau khi mã hóa, tức là thông điệp đã được biến đổi để bảo mật. Các lựa chọn khác như khóa mã hóa hay thông điệp gốc không đúng với định nghĩa của cipher text.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Yêu cầu Confusion trong hệ mã hóa nhằm mục đích gì? (biến thể 1)

Tăng kích thước thông tin

Làm phức tạp mối liên hệ giữa bản rõ và bản mã

Giảm tính bảo mật

Tăng tốc độ mã hóa

Answer explanation

Yêu cầu Confusion trong hệ mã hóa nhằm làm phức tạp mối liên hệ giữa bản rõ và bản mã, giúp tăng cường tính bảo mật bằng cách làm cho việc suy đoán bản rõ từ bản mã trở nên khó khăn hơn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Yêu cầu Diffusion trong hệ mã hóa nhằm mục đích gì? (biến thể 1)

Tăng tốc độ xử lý

Giảm thời gian truyền dữ liệu

Làm thay đổi phân bố thống kê của bản rõ

Tăng tính khả thi của phá mã

Answer explanation

Yêu cầu Diffusion trong hệ mã hóa nhằm làm thay đổi phân bố thống kê của bản rõ, giúp tăng cường tính bảo mật bằng cách làm cho mối quan hệ giữa bản rõ và bản mã trở nên phức tạp hơn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

Mã hóa đối xứng là gì? (biến thể 1)

Dùng hai khóa riêng biệt để mã hóa và giải mã

Không sử dụng khóa

Dùng chung một khóa cho cả mã hóa và giải mã

Dùng thuật toán thay thế không cố định

Answer explanation

Mã hóa đối xứng sử dụng chung một khóa cho cả quá trình mã hóa và giải mã, điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý khóa. Các lựa chọn khác không đúng vì chúng không phản ánh đúng bản chất của mã hóa đối xứng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?