
Bẹnh học câu 30-80

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hoà Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suy tim là gì?
Tình trạng giảm sức co bóp cơ tim
Trạng thái không đủ khả năng bơm để cung cấp máu đảm bảo cho nhu cầu hoạt động của cơ thể về mặt oxy
Tình trạng giảm tần số tim
Tình trạng giảm thể tích nhát bóp của tim
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Khó thở khi gắng sức" là triệu chứng điển hình của bệnh nào?
Suy tim trái
Suy tim phải
COPD
Hen phế quản
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Phù tím" là triệu chứng điển hình của bệnh nào?
Suy tim trái
Suy tim phải
Hội chứng thận hư
Xơ gan
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong suy tim, nhóm thuốc nào không được sử dụng:
Thuốc cường tim
Thuốc lợi tiểu
Thuốc co phế quản
Thuốc giãn mạch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng huyết áp xảy ra khi:
Huyết áp tâm thu ≥ 160mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương≥ 120mmHg hoặc đang được điều trị bằng thuốc THA
Huyết áp tâm thu > 160mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương > 100mmHg hoặc đang được điều trị bằng thuốc THA
Huyết áp tâm thu ≥ 160mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương >90mmHg hoặc đang được điều trị bằng thuốc THA
Huyết áp tâm thu ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương >90mmHg hoặc đang được điều trị bằng thuốc THA
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng huyết áp độ I theo JNC VI (1997) khi:
HA tâm thu từ 140 - 159 mmHg và/hoặc HA tâm trương từ 90 - 99 mmHg
HA tâm thu từ 160 - 179 mmHg và/hoặc HA tâm trương từ 100 - 109 mmHg
HA tâm thu > 180 mmHg và/hoặc HA tâm trương > 110 mmHg
HA tâm thu >220 mmHg và/hoặc HA tâm trương > 120 mmHg
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng huyết áp độ II theo JNC VI (1997) khi:
HA tâm thu từ 140 - 159 mmHg và/hoặc HA tâm trương từ 90 - 99 mmHg
HA tâm thu từ 160 - 179 mmHg và/hoặc HA tâm trương từ 100 - 109 mmHg
HA tâm thu > 180 mmHg và/hoặc HA tâm trương > 110 mmHg
HA tâm thu > 220 mmHg và/hoặc HA tâm trương > 12
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Câu hỏi về máu

Quiz
•
University
48 questions
Bài 7: SỬ DỤNG HỢP LÝ THUỐC KHÁNG SINH

Quiz
•
University
50 questions
dược liệu

Quiz
•
University
51 questions
Cđ dược liệu hô hấp

Quiz
•
University
55 questions
Kiểm Tra Lý Sinh

Quiz
•
University
46 questions
DENT 1041 Mid-Term Test Review

Quiz
•
University
48 questions
Kasus Medis Tn. B

Quiz
•
University
54 questions
DD ĐÚNG OR SAI

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University