BÀI 4

BÀI 4

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 8 MỞ RỘNG

BÀI 8 MỞ RỘNG

University

27 Qs

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

University

35 Qs

BÀI 1 THTH

BÀI 1 THTH

University

33 Qs

Vị Trí Địa Lí Và Phạm Vi Lãnh Thổ

Vị Trí Địa Lí Và Phạm Vi Lãnh Thổ

12th Grade - University

28 Qs

Phrasal verb E9 Unit 1 Part 2

Phrasal verb E9 Unit 1 Part 2

9th Grade - University

33 Qs

Câu hỏi về gió mùa và khí hậu

Câu hỏi về gió mùa và khí hậu

12th Grade - University

28 Qs

Xử lý ảnh 4

Xử lý ảnh 4

University

35 Qs

Tổn thất trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

Tổn thất trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

University

27 Qs

BÀI 4

BÀI 4

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“월요일” nghĩa là gì?
thứ hai
thứ ba
chủ nhật
thứ bảy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Ngày mai' trong tiếng Hàn là gì?
어제
모레
내일
오늘

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“화요일” dịch sang tiếng Việt là gì?
thứ tư
thứ ba
thứ sáu
thứ hai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Thứ tư' tiếng Hàn là gì?
월요일
수요일
금요일
일요일

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“목요일” nghĩa là gì?
thứ ba
chủ nhật
thứ năm
thứ sáu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Thứ sáu' trong tiếng Hàn là gì?
화요일
목요일
금요일
주말

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“토요일” là ngày nào?
thứ bảy
chủ nhật
thứ hai
thứ tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?