BÀI 2 MỞ RỘNG

BÀI 2 MỞ RỘNG

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phong trào Đồng Khởi

Phong trào Đồng Khởi

University

10 Qs

Trắc nghiệm kiến thức sau đào tạo dành cho Dược sĩ nhà thuốc

Trắc nghiệm kiến thức sau đào tạo dành cho Dược sĩ nhà thuốc

University

10 Qs

Thông tin về chất gây dị ứng (Allergen)

Thông tin về chất gây dị ứng (Allergen)

University

12 Qs

Chính sách thương mại quốc tế

Chính sách thương mại quốc tế

University

16 Qs

Trường TH&THCS Sơn Thọ - Bài kiểm tra cuối năm 2024-2025 Lớp 9

Trường TH&THCS Sơn Thọ - Bài kiểm tra cuối năm 2024-2025 Lớp 9

9th Grade - University

20 Qs

Miễn dịch dị ứng

Miễn dịch dị ứng

University

15 Qs

Giá trị hạnh phúc

Giá trị hạnh phúc

University

20 Qs

they need

they need

University

10 Qs

BÀI 2 MỞ RỘNG

BÀI 2 MỞ RỘNG

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '많이' có nghĩa là gì?
khu Myeongdong
cái này
nhiều
cái đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ở đâu'?
여기
어디
그것
많이

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '무엇' có nghĩa là gì?
ở đó
nhiều
cái gì
cái đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không có'?
많이
저기
여기
없다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '여기' có nghĩa là gì?
cái kia
ở đây
đài, radio
ti vi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cái này'?
저기
이것
많이
명동

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '있다' có nghĩa là gì?
ở đâu
đài, radio
khu Myeongdong

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?