
Câu hỏi về giao tiếp

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Uyên Cẩm
Used 4+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định kiến trong giao tiếp là một dạng của loại rào cản giao tiếp nào?
Rào cản cá nhân/thái độ.
Rào cản văn hóa.
Rào cản thông tin.
Rào cản vật lý
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình truyền thông trong giao tiếp cá nhân bao gồm
Người phát → ý tưởng → nhiễu → người nhận → mã hoá → phản hồi thông tin → giải mã
Mã hoá → kênh thông tin → nhiễu → giải mã → tiếp nhận → phản hồi thông tin
Người phát → mã hoá → gửi thông tin → người nhận → giải mã → phản hồi thông tin
Người phát → mã hoá → kênh thông tin → người nhận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, đối tượng giao tiếp cần chú ý nguyên tắc gì để đảm bảo thông tin chính xác và hiệu quả?
9Cs
7Cs
1Cs
3Cs
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong giao tiếp, thái độ có thể ảnh hưởng đến hành vi theo cách nào?
Thái độ không ảnh hưởng đến hành vi vì con người có thể hành động độc lập với suy nghĩ của mình
Hành vi luôn phản ánh chính xác thái độ bên trong của một người
Một thái độ tiêu cực có thể dẫn đến hành vi thiếu chuyên nghiệp và mất kiểm soát
Hành vi có thể tồn tại mà không chịu tác động từ thái độ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo bạn, các yếu tố nào sau đây sẽ quyết định đến sự thành công của bạn trong quá trình giao tiếp?
Bằng cấp và trình độ chuyên môn
Chăm chú nhìn người nói khi giao tiếp
Địa vị xã hội và sự lấn át ý chí đối phương khi giao tiếp
Thông điệp truyền tải rõ ràng, lắng nghe hiệu quả và sự khéo léo trong việc xử lý tình huống giao tiếp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong xử lý xung đột, cách thức nhìn nhận xung đột tích cực là?
Tập trung vào vấn đề, không tập trung vào đặc tính cá nhân
Tập trung vào tương lai, không đánh giá quá khứ
Tập trung vào giải pháp, không đổ lỗi
Tất cả những yếu tố trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo khái niệm, giao tiếp là:
Quá trình trao đổi thông tin giữa hai hay nhiều người thông qua hệ thống ngôn ngữ và phi ngôn ngữ
Quá trình trao đổi thông tin giữa hai hay nhiều người thông qua các ký hiệu, dấu hiệu và hành vi
Quá trình trao đổi thông tin giữa hai hay nhiều người thông qua ngôn ngữ
Quá trình trao đổi thông tin của con người.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
31 questions
Kiểm Toán Nội Bộ Chương 1

Quiz
•
1st Grade - University
32 questions
Di sản văn hóa Việt Nam

Quiz
•
University
27 questions
Câu hỏi về Tổng quan CSDL

Quiz
•
University
32 questions
TunaG KNM 2

Quiz
•
University
30 questions
Kỹ thuật an toàn lao động 2

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Ngôn ngữ Trung

Quiz
•
University
25 questions
Một số quyền tự do cơ bản của công dân

Quiz
•
University
24 questions
Truyền Thống Quê Hương

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University