
Chọn nghĩa Tiếng Việt 4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
lung tung
Used 1+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
一共
nhà
thư viện
đổi, trả
tất cả, tổng cộng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
找
nhân viên giao dịch, người bán hàng
cổng, cửa
số (nhà), số (điện thoại)…
trả lại (tiền lẻ)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
下午
tay
Buổi chiều
cổng, cửa
vị
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
上午
Mười nghìn
Đồng Yên của Nhật
Buổi sáng
số
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
图书馆
một chút, một tí
văn phòng
thư viện
giới thiệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
要
Buổi sáng
thư viện
các bạn
Muốn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
换
đổi, trả
lời, lời nói
du học
giới thiệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
59 questions
Trắc nghiệm Pháp Luật Đại Cương

Quiz
•
University
52 questions
ktvm bố khỉ

Quiz
•
University
54 questions
Từ Vựng Tiến Hàn

Quiz
•
University
53 questions
제7과 : 명절

Quiz
•
University
59 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
53 questions
Quiz về Chủ nghĩa trọng thương và Mác - Lênin

Quiz
•
University
55 questions
bài 5

Quiz
•
1st Grade - University
60 questions
Kiến thức về Hồ Chí Minh

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade