Lý thuyết hóa lí CH3801

Lý thuyết hóa lí CH3801

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cuối kì 2 - KHTn 7

Cuối kì 2 - KHTn 7

University

65 Qs

Câu hỏi về Kỹ Năng Mềm

Câu hỏi về Kỹ Năng Mềm

University

69 Qs

Kiến thức về Alkaloid

Kiến thức về Alkaloid

University

66 Qs

Chương 04. Cấu trúc ba chiều của protein

Chương 04. Cấu trúc ba chiều của protein

University

68 Qs

Lý thuyết hóa lí CH3801

Lý thuyết hóa lí CH3801

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Hard

Created by

Khuê Tú

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình đăng nhiệt hấp phụ BET chỉ áp dụng cho

Hấp phụ đơn lớp

Hấp thụ đơn lớp

Hấp phụ đa lớp

Hấp thụ đa lớp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Keo sắt (III) được điều chế bằng cách cho từ từ FeCl3 vào nước sôi. Ion tạo thế

OH-

H+

Cl-

Fe3+

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất lỏng trong ống thủy tinh tạo hình cong lồi. Khi nhúng 1 mao quản thủy tinh( bán kính nhỏ) vào chất lỏng này, ta quan sát được hiện tượng

Mực chất lỏng trong mao quản không đổi

Chất lỏng hạ xuống trong mao quản

Chất lỏng dâng lên trong mao quản

Chất lỏng tạo hạt lỏng trong mao quản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tượng điện thẩm xảy ra dưới tác động của

Điện trường

Nhiệt độ

Nồng độ

Áp suất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sức căng bề mặt của các chất lỏng được sắp xếp theo thứ tự

Thủy ngân > dd butylic > nước

Nước > dd butylic > thủy ngân

Nước > thủy ngân > dd butylic

Thủy ngân > nước > dd butylic

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm ý sai

Hệ phân tán thô là hệ dị thể

Dung dịch là hệ đồng thể

Hệ keo có hiện tượng tán xa ánh sáng

Hệ keo là hệ đồng thể

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp theo thứ tự ngưỡng keo tụ của các chất điện li Al2(SO4)3, NaNO3, CuCl2 đối với hệ keo As2S3 (keo âm):

Al2(SO4)3 > NaNO3 > CuCl2

Al2(SO4)3 > CuCl2 > NaNO3

CuCl2 > Na2CO3 > Al2(SO3)3

NaNO3 > CuCl2 > Al2(SO4)3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?