TEST 14-15

TEST 14-15

12th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề minh họa TA 01

Đề minh họa TA 01

12th Grade

52 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

Crucible Act 1 Vocab. - E3CP

Crucible Act 1 Vocab. - E3CP

9th - 12th Grade

50 Qs

Vocab for reading - Season 2 (1 - 50)

Vocab for reading - Season 2 (1 - 50)

12th Grade

50 Qs

Unit 3

Unit 3

8th - 12th Grade

56 Qs

Vocabulary IELTS part 15

Vocabulary IELTS part 15

12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Từ vựng vần C (1/3)

Từ vựng vần C (1/3)

12th Grade

50 Qs

TEST 14-15

TEST 14-15

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 3+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

buddy
(N) bạn thân
(n) khu định cư
(v) thịnh vượng
(n) khát vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

companion
(n) bạn đồng hành
(adj) bất lợi, có hại
(n) sự sinh sôi nảy nở
khu vực đô thị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

similar tastes
sở thích tương tự
(n) điều kiện sống
(n) khu định cư
(n) sự tiện nghi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

portion
(n) phần, khẩu phần
(v) giảm nhẹ, làm dịu bớt
(adj) bất lợi, có hại
(n) nhiều

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

section
(n) phần, mục
(N) bạn thân
(n) điều kiện sống
(v) thịnh vượng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

proportion
(n) tỉ lệ
(n) bạn đồng hành
(v) giảm nhẹ, làm dịu bớt
(n) sự sinh sôi nảy nở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

vital = essential = crucial = important
(adj) quan trọng
sở thích tương tự
(N) bạn thân
(n) khu định cư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?