Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[WINI 3] UNIT 15

[WINI 3] UNIT 15

1st Grade

15 Qs

Unit 2: City life - Getting started

Unit 2: City life - Getting started

1st - 5th Grade

15 Qs

Countries

Countries

1st - 2nd Grade

14 Qs

Chinese

Chinese

1st Grade

17 Qs

Tiếng Anh Lớp 3

Tiếng Anh Lớp 3

KG - 3rd Grade

12 Qs

england

england

1st - 4th Grade

16 Qs

HỘI THẢO TÂM LÝ - 23/10/2021

HỘI THẢO TÂM LÝ - 23/10/2021

1st - 5th Grade

10 Qs

Gặp gỡ ở Lúc - Xăm - bua

Gặp gỡ ở Lúc - Xăm - bua

1st Grade

13 Qs

Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Nhung Tuyết

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Cảm ơn' trong tiếng Trung?

你好

不客气

再见

谢谢

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không' trong tiếng Trung?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'tạm biệt' trong tiếng Trung?

谢谢

再见

对不起

没关系

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là cách nói 'Hãy mở sách ra' trong tiếng Trung?

请大声读

打开书

再读一遍

一起读

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đừng khách sáo' trong tiếng Trung?

再见

谢谢

不客气

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Có thắc mắc gì không?' trong tiếng Trung?

好人

有问题吗?

你呢

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là cách nói 'Hãy cùng đọc nào' trong tiếng Trung?

请大声读

一起读

再读一遍

打开书

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?