Quiz về Đồng Phân Hóa Học

Quiz về Đồng Phân Hóa Học

University

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Preliminary Exam in Organic Chemistry

Preliminary Exam in Organic Chemistry

University

90 Qs

NCKH 86 câu vận dụng

NCKH 86 câu vận dụng

University

86 Qs

Functional Groups and Organic Chemistry

Functional Groups and Organic Chemistry

University

94 Qs

2-Cd-Hduoc-bosung

2-Cd-Hduoc-bosung

University

88 Qs

Aromatic Compounds and Reactions Ch14-15 Solomon

Aromatic Compounds and Reactions Ch14-15 Solomon

University

89 Qs

Quiz về Đồng Phân Hóa Học

Quiz về Đồng Phân Hóa Học

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Medium

Created by

Ngô Đình Nghĩa undefined

Used 1+ times

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1 Có mấy loại đồng phân chính?

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2 Đồng phân hỗ biến được xếp vào loại đồng phân nào sau đây?

Đồng phân hình học

Đồng phân phẳng

Đồng phân lập thể

Đồng phân quang học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3 Đồng phân cấu dạng được xếp vào loại đồng phân nào sau đây?

Đồng phân hình học

Đồng phân phẳng

Đồng phân lập thể

Đồng phân quang học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4 Đồng phân quang học được xếp vào loại đồng phân nào sau đây?

Đồng phân hình học

Đồng phân lập thể

Đồng phân cấu dạng

Đồng phân cấu tạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5 Hai đồng phân hỗ biến tồn tại trong một cân bằng, đồng phân này biến đổi thành đồng phân kia khi thay đổi điều gì?

Thay đổi vị trí của nguyên tử H và vị trí của C

Thay đổi vị trí của nguyên tử O và vị trí của H

Thay đổi vị trí của nguyên tử H và vị trí của nối đôi

Thay đổi vị trí của nguyên tử O và vị trí của nối đôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6 Đồng phân hỗ biến còn có tên gọi khác là?

Enantiomer

Tautomer

Erythro

Diasteroisomer

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7 Để mô tả sự cùng phía của đồng phân hình học khi gọi tên ta sử dụng cách nào sau đây:

Cis, anti, Z

Cis, syn, Z

Trans, syn, E

Trans, anti, E

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?