NN1 - 13과

NN1 - 13과

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

6th Grade - University

15 Qs

Phân tích nhân vật trong tp truyện

Phân tích nhân vật trong tp truyện

8th Grade - University

15 Qs

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

University

10 Qs

Sơ cấp_Bài 8

Sơ cấp_Bài 8

University

10 Qs

Đề Thi ĐHQG - Tuấn Triết học

Đề Thi ĐHQG - Tuấn Triết học

10th Grade - University

15 Qs

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

1st Grade - University

15 Qs

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

University

15 Qs

vanhung

vanhung

University

15 Qs

NN1 - 13과

NN1 - 13과

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Hard

Created by

Khải Vy

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tiếng Hàn đúng với câu sau:

“Chúng ta cùng đi mua bánh nhé?”

케이크를 삽니까?

케이크를 사고 싶어요?

케이크를 살까요?

케이크를 사요?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tiếng Hàn đúng với câu sau:

"Vì hôm nay là sinh nhật nên tôi mua bánh."

생일이지만 케이크를 샀어요.

생일이라서 케이크 샀어요.

생일이라서 케이크를 사요.

생일이고 케이크를 먹었어요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tiếng Hàn đúng với câu sau:

“Chúng ta nên tặng gì?”

선물을 삽니까?

뭘 살까요?

무엇을 사고 싶어요?

무엇을 사고 싶습니까?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"생신" là từ kính ngữ của:

친구

생일

어머니

선물

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tiếng Hàn đúng với câu sau:

“Tôi đã nhận được quà từ bạn."

친구에게 선물을 받았어요.

친구에게서 선물을 받았습니다.

친구께 선물을 받았어요.

친구에 선물을 받았어요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tiếng Hàn đúng với câu sau:

“Chúng ta cùng viết thiệp nhé?”

카드를 씁시다.

카드를 쓰고 싶어요.

카드를 쓸까요?

카드를 씁니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu hỏi đúng với câu trả lời sau:

"A: _______________?
B: 세 시쯤 만납시다."

우리 몇 시에 만날까요?

우리 몇 시에 만납니다?

우리 몇 시에 만날래요

우리 몇 시에 만나다?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?