Kiểm tra từ vựng buổi 1

Kiểm tra từ vựng buổi 1

8th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

6th - 8th Grade

24 Qs

Unit 9 - A first-Aid Course - 1

Unit 9 - A first-Aid Course - 1

8th Grade

22 Qs

To Build a Fire

To Build a Fire

7th - 8th Grade

23 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

Synonym: Part 2

Synonym: Part 2

1st Grade - Professional Development

22 Qs

2024-04-15 黃子佼事件省思   如何保護自己的孩子?

2024-04-15 黃子佼事件省思 如何保護自己的孩子?

8th Grade

23 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 1

Tiếng Anh 8 - Unit 1

8th Grade

22 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Kiểm tra từ vựng buổi 1

Kiểm tra từ vựng buổi 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Lucy Lu

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Commemorate (v)" tương đương từ nào sau đây?
memorialize (v)
insinuate (v)
alter (v)
inhabit (v)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Welding (n)" là hoạt động nào?
dệt vải
hàn kim loại
biểu tình
trồng trọt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vague (adj)" trái nghĩa với:
rõ ràng
mơ hồ
cứng nhắc
biểu tượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Starchy (adj)" mô tả đặc điểm nào?
nhiều tinh bột
dễ uốn nắn
trừu tượng
bị áp bức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Formerly (adv)" dùng để chỉ:
trước đây
hiện tại
tương lai
không xác định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Enslaved (adj)" ám chỉ nhóm người nào?
nô lệ
công nhân
nghệ sĩ
nhà khoa học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Depict (v)" KHÔNG đồng nghĩa với:
portray (v)
represent (v)
comply (v)
illustrate (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?