OX4. 1.2 PLURAL NOUNS

OX4. 1.2 PLURAL NOUNS

9th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NOUNS

NOUNS

6th - 12th Grade

11 Qs

Danh từ 2

Danh từ 2

1st Grade - University

13 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

P1.Past continuous tense

P1.Past continuous tense

6th - 9th Grade

15 Qs

GRADE 9 - U8 - A/AN/THE/0

GRADE 9 - U8 - A/AN/THE/0

9th Grade

15 Qs

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

1st - 12th Grade

13 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade - University

20 Qs

btvn b28

btvn b28

KG - 11th Grade

20 Qs

OX4. 1.2 PLURAL NOUNS

OX4. 1.2 PLURAL NOUNS

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Duong Vu

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: baby _______

babies

babys

babyes

babie

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: rice _______

(không có dạng số nhiều)

rices

ricees

riceses

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: station _______

stations

stationes

stationies

stationen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: knife _______

knives

knifes

knive

knifes'

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: rain _______

(không có dạng số nhiều)

rains

rainies

raines

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: party _______

parties

partys

partyes

partyies

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng số nhiều nếu danh từ đếm được: money _______

(không có dạng số nhiều)

moneys

monies

moneyes

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?