word form p1

word form p1

1st - 5th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

Unit 2 Word

Unit 2 Word

1st - 12th Grade

47 Qs

Unit 9

Unit 9

1st - 5th Grade

50 Qs

Zenlish 18-12-1

Zenlish 18-12-1

1st - 5th Grade

43 Qs

Từ vựng Unit 8

Từ vựng Unit 8

1st Grade

53 Qs

6C Vocabulary Quiz

6C Vocabulary Quiz

5th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

1st - 12th Grade

47 Qs

CẤU TẠO TỪ

CẤU TẠO TỪ

1st Grade

50 Qs

word form p1

word form p1

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

PHAM THI SON

Used 1+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

luck
(n) sự may mắn
(n) sự hào hứng, sự phấn khích
(adj) (thuộc về) điện
(n) người nói; loa
(n) trẻ mồ côi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lucky
(adj) may mắn
(adj) hào hứng, phấn khích
(n) điện
(v) sắp xếp
(n) trại trẻ mồ côi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

luckily
(adv) một cách may mắn
(adj) thú vị, gây hào hứng
(n) thợ điện
(n) sự sắp xếp
(v) nói

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

social
(adj) thuộc về xã hội
(n) sự may mắn
(v) kích thích, làm hào hứng
(adj) (thuộc về) điện
(n) người nói; loa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

society
(n) xã hội
(adj) may mắn
(n) sự hào hứng, sự phấn khích
(n) điện
(v) sắp xếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sociable
(adj) hòa đồng, dễ gần
(adv) một cách may mắn
(adj) hào hứng, phấn khích
(n) thợ điện
(n) sự sắp xếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

socially
(adv) về mặt xã hội
(adj) thuộc về xã hội
(adj) thú vị, gây hào hứng
(v) kích thích, làm hào hứng
(adj) (thuộc về) điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?