Trắc nghiệm Từ vựng 2

Trắc nghiệm Từ vựng 2

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD 34

CD 34

3rd Grade - University

45 Qs

TEST 6 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

TEST 6 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

11th Grade - Professional Development

45 Qs

Ms Hai 3/12

Ms Hai 3/12

1st - 12th Grade

44 Qs

Unit 1- grade 10

Unit 1- grade 10

10th Grade - University

40 Qs

IELTS Basic 12

IELTS Basic 12

12th Grade

37 Qs

TEST 2 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

TEST 2 - 10DAYS - VOL 2 - PART 5

10th Grade - University

45 Qs

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

11th Grade - University

45 Qs

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

1st Grade - University

36 Qs

Trắc nghiệm Từ vựng 2

Trắc nghiệm Từ vựng 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Bùi Ly

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa “có thể thích nghi”?

adaptable

acceptable

adjustable

adoptable

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Admission” nghĩa là gì?

lời mời

vé vào cửa, sự nhập học

yêu cầu

sự thăng tiến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Ancestor” nghĩa là gì?

hậu duệ

anh em họ

tổ tiên

người bảo hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Artifact” mang nghĩa là gì?

vũ khí

hiện vật

bảng chỉ dẫn

công cụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Assistance” nghĩa là gì?

sự nổi bật

sự giúp đỡ

sự ngăn cản

sự phân tích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Broadcast” là gì?

tin đồn

tài liệu

chương trình phát sóng

bài báo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào là tính từ mang nghĩa “gọn nhẹ, nhỏ gọn”?

composite

compact

complete

complex

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?