Kiến thức về ngôn ngữ và môi trường

Kiến thức về ngôn ngữ và môi trường

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

test 4 ETS 2023

test 4 ETS 2023

Professional Development

30 Qs

MINI TEST- PRONUNCIATION

MINI TEST- PRONUNCIATION

Professional Development

25 Qs

Found Lesson 5

Found Lesson 5

Professional Development

20 Qs

bài 16: cách mạng tháng Tám 1945

bài 16: cách mạng tháng Tám 1945

Professional Development

20 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Professional Development

20 Qs

Learning a language

Learning a language

Professional Development

20 Qs

Rey Butterscotch

Rey Butterscotch

Professional Development

20 Qs

Kiến thức về ngôn ngữ và môi trường

Kiến thức về ngôn ngữ và môi trường

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Bảo Lê

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

1. 'Plead guilty' có nghĩa là gì?

Thừa nhận tội lỗi.

Chối tội

Không có tội

Bị kết án

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

2. 'Be under pressure' có nghĩa là gì?

Cảm thấy căng thẳng hoặc bị áp lực.

Cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

Không có cảm giác gì đặc biệt.

Cảm thấy hạnh phúc và tự do.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

3. 'Do harm to' có nghĩa là gì?

Gây khó khăn cho.

Gây lợi ích cho.

Gây hại đến.

Gây tổn thương đến.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4. 'At short notice' có nghĩa là gì?

Khi có nhiều thời gian để chuẩn bị.

Khi không cần chuẩn bị gì cả.

Khi có ít thời gian để chuẩn bị.

Khi có thời gian dư dả.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

5. 'Have the tendency of doing something' có nghĩa là gì?

Có khả năng làm điều gì đó.

Có thói quen không làm điều gì đó.

Có ý định làm điều gì đó.

Có xu hướng làm điều gì đó.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

6. 'Break down barriers' có nghĩa là gì?

Giữ nguyên tình trạng

Tăng cường rào cản

Thêm khó khăn

Loại bỏ rào cản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7. 'Make progress' có nghĩa là gì?

Tiến bộ

Bỏ cuộc

Dừng lại

Thụt lùi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?