quizizz 3.6

quizizz 3.6

Professional Development

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 23

Từ vựng bài 23

Professional Development

19 Qs

LUYỆN TẬP 11

LUYỆN TẬP 11

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

TV2: bài 32 Ôn tập

TV2: bài 32 Ôn tập

Professional Development

20 Qs

Quiz 3.7

Quiz 3.7

Professional Development

20 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

quizizz 3.6

quizizz 3.6

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“结婚” có nghĩa là gì?

Gặp gỡ

Kết hôn

Hẹn hò

Yêu nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “đồng nghiệp”?

老板

同事

经理

员工

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“以前” nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Hiện tại

Sau này

Trước đây

Hôm nay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa là “đón”?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"久" trong tiếng Việt là gì?

Nhanh

Chậm

Lâu

Một lúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“迟到” có nghĩa là gì?

Nghỉ học

Tạm nghỉ

Đến muộn

Không đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là “ngân hàng”?

商店

银行

公司

饭店

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?