размер

Physics Vocabulary Quizs

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Quizizz Content
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
kích thước - Chiều dài, chiều rộng,...
màu sắc - Sắc thái, tông màu,...
hình dạng - Hình dáng, cấu trúc,...
trọng lượng - Khối lượng, cân nặng,...
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
положение
vị trí - Vị trí trong không gian
địa điểm - Nơi chốn
hướng - Phương hướng
khoảng cách - Đo lường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ускорение
gia tốc - Đại lượng vectơ
tăng tốc - Đại lượng vô hướng
giảm tốc - Đại lượng vô hướng
vận tốc - Đại lượng vectơ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
тело отсчёта
vật làm mốc - Vật đứng yên tương đối, dùng làm mốc tính
vật di chuyển - Vật không đứng yên, thay đổi vị trí
vật không xác định - Vật không có vị trí rõ ràng
vật tham chiếu - Vật được sử dụng để so sánh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
данный
đã cho, nhất định - Ví dụ: "vật thể đã cho", "trạng thái đã cho"
không xác định - Ví dụ: "vật thể không xác định"
đã mất - Ví dụ: "vật thể đã mất"
đã tìm thấy - Ví dụ: "vật thể đã tìm thấy"
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
система отсчёта
hệ quy chiếu - Vật làm mốc + hệ tọa độ + đồng hồ
hệ thống điều khiển - Thiết bị + phần mềm + người dùng
mô hình toán học - Phương trình + biến số + hệ số
cơ sở dữ liệu - Bảng + trường + bản ghi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
характеризовать что
đặc trưng cho cái gì - Ví dụ: "gia tốc đặc trưng cho chuyển động"
mô tả một hiện tượng nào đó
định nghĩa một khái niệm
phân tích một vấn đề
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Từ vựng HSK2

Quiz
•
University
15 questions
ngữ âm học NMVN ULIS

Quiz
•
University
19 questions
NT1_L3 (Nghe số đếm: 11-68)

Quiz
•
University
25 questions
CHÍNH TẢ TIẾNG VIỆT (LÍ THUYẾT)

Quiz
•
University
16 questions
CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI

Quiz
•
University
25 questions
Từ Loại Trong Ngữ Pháp Tiếng Việt môn NMVN

Quiz
•
University
21 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

Quiz
•
University
20 questions
[GTHN 2] Bài 16 - 20

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade