Quiz về Chăm sóc Vết thương

Quiz về Chăm sóc Vết thương

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sơ cứu chấn thiwng tai nạn thảm hoạ B2 (12/05/2025)

Sơ cứu chấn thiwng tai nạn thảm hoạ B2 (12/05/2025)

University

22 Qs

Câu hỏi về xử trí răng miệng

Câu hỏi về xử trí răng miệng

University

25 Qs

Kiểm tra 15 phút - ĐDCS2

Kiểm tra 15 phút - ĐDCS2

University

20 Qs

Chương 14: Thuốc trừ hàn

Chương 14: Thuốc trừ hàn

University

27 Qs

Quiz về Thiếu máu nội mạc cơ tim

Quiz về Thiếu máu nội mạc cơ tim

University

17 Qs

chương 2

chương 2

University

25 Qs

Quiz về Chăm sóc Vết thương

Quiz về Chăm sóc Vết thương

Assessment

Quiz

Health Sciences

University

Hard

Created by

Chang Thùy

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Mục đích chính của chăm sóc vết thương là gì?

Giảm thời gian hồi phục

Tăng cường đau đớn

Ngăn ngừa nhiễm trùng

Tăng cường chảy máu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Giai đoạn đầu tiên trong quá trình lành vết thương là gì?

Giai đoạn trưởng thành

Giai đoạn tăng sinh

Giai đoạn viêm

Giai đoạn hồi phục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thời gian kéo dài của giai đoạn viêm là bao lâu?

7 ngày

1 ngày

14 ngày

3 ngày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kỹ thuật nào cần áp dụng khi chăm sóc vết thương?

Kỹ thuật tiệt khuẩn

Kỹ thuật khử trùng

Kỹ thuật vô khuẩn tương đối

Kỹ thuật vô khuẩn tuyệt đối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vết thương nào có nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn?

Vết thương hở

Vết thương nhiễm khuẩn

Vết thương sạch

Vết thương sâu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Giai đoạn nào trong quá trình lành vết thương có sự co rút của mô?

Giai đoạn tăng sinh

Giai đoạn viêm

Giai đoạn hồi phục

Giai đoạn trưởng thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi nào thì cắt chỉ vết thương ở vùng đầu, mặt, cổ?

10 ngày

7 ngày

3-5 ngày

14 ngày

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?