YODY  GAME

YODY GAME

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

哈勇家電影學習單

哈勇家電影學習單

11th Grade - University

10 Qs

酒店饮品

酒店饮品

University

10 Qs

綜合人文系列7 中國政治制度和國際事務參與_熱身活動2

綜合人文系列7 中國政治制度和國際事務參與_熱身活動2

1st Grade - University

10 Qs

语言活动设计

语言活动设计

University

7 Qs

Thailand Tourist attractions

Thailand Tourist attractions

1st Grade - University

10 Qs

3C 第6冊第1課《香港特別行政區的成立》

3C 第6冊第1課《香港特別行政區的成立》

3rd Grade - University

9 Qs

商會法試水溫

商會法試水溫

University

10 Qs

比较优势理论

比较优势理论

University

9 Qs

YODY  GAME

YODY GAME

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Medium

Created by

Lương Khuyên

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

YoDY 成立於哪一年?

YoDY được thành lập vào năm nào?

2013

2014

2015

2017

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

以下哪一項是 YODY 品牌的核心定位?

Đâu là định vị cốt lõi của thương hiệu YODY?

國際高端品牌

(Thương hiệu cao cấp quốc tế)

年輕潮流品牌

(Thời trang trẻ cá tính)

大眾化、實穿的國民品牌

(Thương hiệu quốc dân, dễ mặc, phổ biến)

奢華定制品牌 (Thương hiệu thời trang cao cấp thiết kế riêng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

YODY 採用哪種營運模式來提高銷售觸及率?

YODY áp dụng mô hình kinh doanh nào để mở rộng độ phủ thị trường?

僅限實體店鋪

(Only physical stores)

網紅代購模式

(KOL resale model)

多通路整合(Omnichannel retail)

B2B 銷售為主

(Bán buôn B2B là chính)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

以下哪一項不是 YODY 面臨的主要挑戰?

Đâu không phải là thách thức chính mà YODY đang đối mặt?

越南法律限制

服裝業發展

(Luật pháp Việt Nam hạn chế ngành thời trang)

市場競爭激烈

(Cạnh tranh thị trường khốc liệt)

成本上升與通膨壓力 (Chi phí tăng do lạm phát)

時尚趨勢變化快速

(Xu hướng thời trang thay đổi nhanh)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

YODY 在產品策略上強調什麼?

YODY nhấn mạnh điều gì trong chiến lược sản phẩm?

僅限高價設計師單品 (Chỉ bán các sản phẩm thiết kế cao cấp)

樸實設計、適合

日常生活

(Thiết kế giản dị, phù hợp đời sống hằng ngày)

商品更新頻率低,

每季一次

(Ra mắt sản phẩm theo mùa, 3 tháng 1 lần)

僅以運動服為主

(Chỉ tập trung vào dòng đồ thể thao)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

YODY 將未來哪一個方向視為發展重點?

YODY coi trọng định hướng nào trong tương lai?

退出服裝市場、

轉型做科技業

(Rút khỏi thời trang, chuyển sang công nghệ)

積極拓展東南亞國際市場

(Mở rộng thị trường Đông Nam Á)

專注於線下實體店,

停用電商

(Chỉ tập trung cửa hàng vật lý, bỏ kênh online)

採用過季庫存大量

促銷策略

(Xả hàng theo mùa với giá rẻ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

根據流通業管理理論,YODY 之所以成功,是因為它能有效管理什麼?

Theo lý thuyết ngành phân phối, YODY thành công nhờ quản lý hiệu quả điều gì?

品牌 Logo 設計

(Thiết kế logo)

高價策略與限量發售 (Chiến lược giá cao và giới hạn)

供應鏈與通路整合 (Chuỗi cung ứng và kênh phân phối)

人數與薪資結構 (Số lượng nhân viên và cấu trúc lương)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

YODY 標誌是哪張圖片?

Hình ảnh nào là logo của YODY?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image