Sinh 10 - Bài 25

Passage
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Standards-aligned
sonca phanthi
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian của một chu kỳ tế bào được xác định bằng
Thời gian giữa hai lần nguyên phân liên tiếp.
Thời gian của quá trình nguyên phân.
Thời gian kì trung gian.
Thời gian của các quá trình chính thức trong một lần nguyên phân.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Những chất nào sau đây là nhân tố sinh trưởng?
Vitamin
Nucleic acid
Amino acid
Nước
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi nói về quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ. Cho các phát biểu nào sau đây đúng?
Quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ diễn ra gồm 5 giai đoạn chính.
Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn hấp thụ.
Giai đoạn tổng hợp virus dùng bộ máy của tế bào vật chủ để tạo nên hệ gene và protein.
Trong giai đoạn xâm nhập ở phage, enzyme lysozyme do virus tiết ra có tác dụng làm tan thành tế bào vật chủ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình sau mô tả đường cong sinh trưởng kép của vi khuẩn E. coli trong môi trường có hai nguồn carbon là glucose và sorbitol. Điểu kiện để xảy ra quá trình phân huỷ sorbitol là gì?
Phải bổ sung thêm chất cảm ứng với sorbitol.
Phải phân huỷ hết glucose trong môi trường.
Phải bổ sung thêm enzyme phân huỷ sorbitol.
Phải có chất ức chế phân huỷ sorbitol.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho sơ đồ đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn như sau. Có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
(I) Sơ đồ minh họa đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục.
(II) Chú thích (3) là pha cân bằng.
(III) Số lượng tế bào chưa tăng ở chú thích (1).
(IV) Để thu được nhiều sinh khối nhất nên dừng ở giai đoạn giữa của chú thích (4).
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài nào sau đây không thuộc ngành Ruột khoang?
Answer explanation
Huệ biển thuộc ngành Da gai
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Hầu hết các vi sinh vật kí sinh trong cơ thể người thuộc nhóm.........
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
KIỂM TRA 4 ĐAI PHÂN TỬ HỮU CƠ

Quiz
•
10th Grade
27 questions
sinh 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
PHÂN BÀO

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX_GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
BÀI TẬP

Quiz
•
10th Grade
20 questions
NƯỚC RÚT 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Quiz về Chu Kỳ Tế Bào

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Structure and Function

Quiz
•
10th Grade