
Trả lời ngắn
Quiz
•
Mathematics
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Nguyeenx Trucs
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Cho bảng số liệu
DẤN SỐ CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2000-2020
(Đơn vị: triệu người)
Năm
2000
2020
Dân số
127,524
126,476
Dân thành thị
100,303
116,099
Căn cứ vào bảng số liệu trên, cho biết tỉ lệ dân thành thị của Nhật Bản trong giai đoạn 2000-2020 tăng bao nhiêu %? (Làm tròn đến số thập phân thứ nhất của %).
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Dân số hiện tại của Nhật Bản là 122.861.407 người vào ngày 24/02/2024 theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc. Trong đó, 80.886.544 người trong độ tuổi từ 15 đến 64. Tính tỉ lệ dân số trong độ tuổi trên? (Làm tròn đến số thập phân thứ nhất của %).
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Cho diện tích của Nhật Bản là 378 nghìn km2, số dân năm 2020 là 126,2 triệu người. Tính mật độ dân số của Nhật Bản năm 2020? (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của người/km2)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Cho bảng số liệu:
BẢNG 7.1. GIÁ TRỊ XUẤT, NHẬP KHẨU HÀNG HÓA CỦA NHẬT BẢN,
GIAI ĐOẠN 2000 – 2020
(Đơn vị: tỉ USD)
Năm
2000
2005
2010
2015
2020
Xuất khẩu
479,3
594,9
769,8
624,9
641,3
Nhập khẩu
379,7
515,9
694,1
625,6
635,4
(Nguồn: Niên giám thông kê Việt Nam 2020, NXB Thông kê, 2021)
Theo bảng số liệu, giá trị xuất siêu của Nhật Bản năm 2020 là bao nhiêu tỉ USD? (làm tròn đến số thập phân thứ nhất của tỉ USD)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Cho bảng số liệu.
SẢN LƯỢNG GỖ TRÒN KHAI THÁC CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2000 – 2020
(Đơn vị: triệu m3)
Năm
Chỉ số
2000
2010
2020
Sản lượng gỗ tròn khai thác
18,1
17,3
30,3
Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ tròn của Nhật Bản năm 2020 so với năm 2000? (làm tròn kết quả đến số thập phân thứ nhất của %)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Cho bảng số liệu.
SẢN LƯỢNG GỖ TRÒN KHAI THÁC CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2000 – 2020
(Đơn vị: triệu m3)
Năm
Chỉ số
2000
2010
2020
Sản lượng gỗ tròn khai thác
18,1
17,3
30,3
Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng gỗ tròn của Nhật Bản năm 2020 so với năm 2000? (làm tròn kết quả đến số thập phân thứ nhất của %)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Cho bảng số liệu:
SỐ DÂN THEO NHÓM TUỔI CỦA NHẬT BẢN, NĂM 2020
(Đơn vị: triệu người)
Năm
2020
Từ 0 đến 14 tuổi
15,1
Từ 15 đế 64 tuổi
74,5
Từ 65 tuổi trở lên
36,6
Tổng
126,2
Căn cứ vào bảng số liệu, tính tỉ trọng nhóm tuổi từ 0 đến 14 tuổi trong tổng số dân Nhật Bản. (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của %)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
Toán cuối kì 1
Quiz
•
5th Grade
12 questions
TOÁN KTRA GIỮA KÌ II ĐỀ 2_LỚP 7
Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
Toán 5
Quiz
•
5th Grade
10 questions
ÔN TOÁN TỈ SỐ PHẦN TRĂM - LỚP 5
Quiz
•
5th Grade
12 questions
Ôn tập TOÁN 5 - Thầy Hiếu
Quiz
•
5th Grade
9 questions
VUA TÍNH
Quiz
•
4th Grade
10 questions
toán 4
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Bài kiểm tra tỉ số
Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
place value
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals
Quiz
•
5th Grade