Bài kiểm tra tiếng Trung

Bài kiểm tra tiếng Trung

1st Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

301 Fuxi01

301 Fuxi01

1st Grade - University

35 Qs

第一至二课 - 千岛华语

第一至二课 - 千岛华语

1st Grade

38 Qs

Cheng Xi 2

Cheng Xi 2

1st - 5th Grade

35 Qs

二年级华文 语文乐园 复习

二年级华文 语文乐园 复习

1st - 12th Grade

44 Qs

博雅汉语词汇1-12

博雅汉语词汇1-12

1st - 12th Grade

34 Qs

一年级韵语练习第23课彩虹

一年级韵语练习第23课彩虹

1st Grade

38 Qs

我能坐在这里吗?2/1 第二学期 第二课

我能坐在这里吗?2/1 第二学期 第二课

1st - 5th Grade

40 Qs

Chino Mandarín II Básico

Chino Mandarín II Básico

1st Grade

35 Qs

Bài kiểm tra tiếng Trung

Bài kiểm tra tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Ngọc Chi Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ Hán theo pinyin có sẵn: xīngqī liù.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ Hán theo pinyin có sẵn: míngtiān zǎoshàng jiǔdiǎn.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ Hán theo pinyin có sẵn: diānyǐng fēicháng hǎokàn.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ Hán theo pinyin có sẵn: júzi yòu piányi yòu hǎochī.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ Hán theo pinyin có sẵn: hóng píngguǒ hěn tián , suǒyǐ hěn guì.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống: 这 橙子很酸,不好吃。

不错

多少

客气

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống: 我 喜欢看美国电影。

那儿

哪儿

一点儿

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?