Câu hỏi NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 1

Câu hỏi NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 1

University

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Luật Hình Sự

Quiz về Luật Hình Sự

University

105 Qs

Quiz về Quản trị Sản xuất (C1 -C8)

Quiz về Quản trị Sản xuất (C1 -C8)

University

113 Qs

Câu Hỏi Thi Kinh Tế Chính Trị

Câu Hỏi Thi Kinh Tế Chính Trị

University

115 Qs

Nguyên Lý Kế Toán Quiz

Nguyên Lý Kế Toán Quiz

University

108 Qs

TCCN

TCCN

University

110 Qs

Triết Học Mác-Lênin

Triết Học Mác-Lênin

University

109 Qs

Quiz về tư

Quiz về tư

University

111 Qs

3 đề cuối QTSX

3 đề cuối QTSX

University

112 Qs

Câu hỏi NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 1

Câu hỏi NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Be Bap

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản:

Nhận ký quỹ, ký cược

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bản

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản:

Hàng hóa

Thành phẩm

Quỹ đầu tư phát triển

Ứng trước tiền hàng cho người bản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn:

Lợi nhuận chưa phân phối

Tiền gửi ngân hàng

Tiên mặt

Nguyên vật liệu tài khoản nguồn vốn:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản nguồn vốn:

Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách

Phải trả người lao động

Vay ngắn hạn

Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản "Ung trước tiên hàng cho người bản" thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản "Người mua ứng trước tiền hàng" thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối ứng đã học:

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giàm -NV tăng, TS tăng -NV tăng

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm -NV giảm, TS tăng - NV tăng

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm,TS giảm - NV tăng, TS tăng - NV giảm

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS tăng - NV giảm, TS giảm - NV giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?