ANH 9 TỪ VỰNG UNIT 2

ANH 9 TỪ VỰNG UNIT 2

9th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Check-up 1

Check-up 1

7th Grade - University

6 Qs

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

8th - 9th Grade

10 Qs

Future simple

Future simple

7th - 9th Grade

10 Qs

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

Mini Test Lesson 13

Mini Test Lesson 13

6th - 9th Grade

11 Qs

Unit 4

Unit 4

5th Grade - University

3 Qs

HOÀNG QUÂN 28/3

HOÀNG QUÂN 28/3

1st Grade - University

8 Qs

Ôn tập unit 1

Ôn tập unit 1

9th - 12th Grade

13 Qs

ANH 9 TỪ VỰNG UNIT 2

ANH 9 TỪ VỰNG UNIT 2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

English Teacher

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

công trường xây dựng

construction site

rừng bê tông (miêu tả khu vực có nhiều n

leftover

không gian học

learning space

thức ăn thừa, đồ ăn thừa

food stall

quầy bán đồ ăn

concrete jungle

2.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

thức ăn thừa, đồ ăn thừa:​ (a)   , ​vấn đề vệ sinh: (b)   , tỉ lệ tội phạm: ​ (c)   ​, giờ cao điểm: ​ (d)  

leftover
hygiene
crime rate
rush hour

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

cư dân, người dân

underground

tàu điện trên cao

resident

xe điện

sky train

tắc nghẽn giao thông

traffic congestion

(hệ thống) tàu điện ngầm

tram

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

khu trung tâm thành phố

entertainment centre

trung tâm giải trí

metro

những tiện ích công cộng

downtown

hệ thống tàu điện ngầm

cafeteria

quán ăn tự phục vụ

public amenities

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

carry out​: (a)   , get stuck in: ​ (b)   , hang out with: ​ (c)   , pick sb up: ​ (d)   , come down with: ​ (e)  

tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, nhiệm vụ)
bị mắc kẹt
đi chơi với
đón ai
bị ốm, bị bệnh

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hối hả, nhộn nhịp

congested

xử lý


itchy

tắc nghẽn (giao thông)

get around

ngứa, gây ngứa

bustling

đi xung quanh, di chuyển

process

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

liveable

hối hả, nhộn nhịp

đáng sống

đắt đỏ

tắc nghẽn (giao thông)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA: pricey

liveable

expensive

bustling

congested