
Hỗn dịch – nhũ tương

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Easy
Phúc Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng thái pha phân tán/ môi trường phân tán của thuốc xịt dạng lỏng wet spray
Lỏng/ khí
Rắn/ khí
Rắn/ rắn
Lỏng/ rắn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ phân tán nào không quan sát được bằng mắt thường hay kính hiển vi
Dung dịch
Hệ phân tán keo
Hệ phân tán dị thể
Tất cả đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn ý đúng
Hệ phân tán dị thể có chuyển động Brown và hiện tượng khuếch tán rất yếu
Hệ đồng thể không đi qua lọc thường
Hệ phân tán keo đi qua được màng siêu lọc
Hệ đồng thể có hiện tượng khuếch tán rất yếu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn ý đúng: Cho công thức Sức căng liên bề mặt giữa 2 pha lỏng không đồng tan ε= δ.S
Để hệ phân tán bền thì hệ cần năng lượng tự do tối thiểu
Các giọt chất lỏng có khuynh hướng phân chia kích thước nhỏ hơn để được hệ phân tán bền
Khi pha phân tán tăng diện tích tiếp xúc thì năng lượng bề mặt tự do sẽ giảm, hệ phân tán sẽ bền
Sử dụng chất nhũ hoá sẽ làm tăng sức căng liên bề mặt trong điều chế nhũ tương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn ý SAI:
Nhũ tương D/N/D thuộc loại simple emulsion
Thành phần không phân cực như các loại dầu, mỡ, sáp, tinh dầu, nhựa…
Thành phần phân cực như nước thơm, ethanol, glycerin…
Chất nhũ hoá giúp hình thành và ổn định nhũ tương
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn ý đúng
Phân loại nhũ tương theo đường sử dụng: nhũ tương uống, tiêm và dùng ngoài
Phân loại nhũ tương theo kiểu nhũ tương: nhũ tương thiên nhiên, nhũ tương nhân tạo
Phân loại nhũ tương theo nồng độ pha phân tán: nhũ tương loãng ≤ 20 %, nhũ tương đặc > 20 %
Phân loại nhũ tương theo kích thước pha phân tán: nhũ tương Nước/ Dầu, nhũ tương Dầu/ Nước
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
For Oral Suspension nghĩa là:
Pha hỗn dịch uống
Pha hỗn dịch
Hỗn dịch
Hỗn dịch uống
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Quiz về Kỹ Thuật Đo Lường

Quiz
•
University
30 questions
Bài tập về phân thức đại số

Quiz
•
8th Grade - University
28 questions
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 TIN 9

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
Câu hỏi về tập hợp và quan hệ

Quiz
•
University
33 questions
nb ,jknbjl,jklj

Quiz
•
KG - Professional Dev...
36 questions
Câu hỏi về lý thuyết quản trị

Quiz
•
University
30 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ II

Quiz
•
University
28 questions
CƠ SỞ DỮ LIỆU

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
24 questions
Domain and Range

Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
Line Symmetry and Rotational Symmetry

Quiz
•
KG - University
24 questions
Parallel Lines Cut By A Transversal

Quiz
•
KG - University
24 questions
AP Calculus AB Unit 1 Limits and Continuity Test Study

Quiz
•
11th Grade - University
8 questions
Solving Equations with Variables on Both Sides

Lesson
•
University