Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mix file 9 và file 10( file công trình)

Mix file 9 và file 10( file công trình)

1st Grade - University

20 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

1. Giới thiệu

1. Giới thiệu

7th Grade - University

18 Qs

Vocab - 7C1 - Q1L3A

Vocab - 7C1 - Q1L3A

6th - 9th Grade

18 Qs

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

5th Grade - University

15 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

4th - 12th Grade

25 Qs

UNIT 3 - GLOBAL SUCCESS 8

UNIT 3 - GLOBAL SUCCESS 8

8th Grade

24 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

set up

khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp

đặt hàng, sắp xếp

tổ chức, quản lý

bắt đầu, khởi động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft village

làng nghề thủ công

thị trấn du lịch

khu công nghiệp

làng chài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

original (adj)

nguyên bản

bản sao

giả mạo

sao chép

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

police officer (n)

công an

bác sĩ

giáo viên

kỹ sư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artisan (n)

thợ làm nghề thủ công

người bán hàng

nhà khoa học

nhà văn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

turn down

phản đối, từ chối

chấp nhận

khuyến khích

bỏ qua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

facilities (n, plural)

cơ sở vật chất

dịch vụ

công cụ

thiết bị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?