Tiếng Anh 8_Unit 1_Vocabulary Quizs

Tiếng Anh 8_Unit 1_Vocabulary Quizs

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 8 - unit 6 - Ngữ Pháp + Từ Vựng

Tiếng Anh 8 - unit 6 - Ngữ Pháp + Từ Vựng

8th Grade

15 Qs

Unit 11 - Traveling around VietNam - 1

Unit 11 - Traveling around VietNam - 1

8th Grade

24 Qs

CD3: Bài 7&8

CD3: Bài 7&8

4th Grade - University

15 Qs

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

2nd Grade - University

16 Qs

KET - SIMPLY - TEST 1 - PART 1

KET - SIMPLY - TEST 1 - PART 1

6th - 12th Grade

23 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

KG - 12th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 8_Unit 1_Vocabulary Quizs

Tiếng Anh 8_Unit 1_Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

facilities (n, plural)

cơ sở vật chất

dịch vụ

công cụ

thiết bị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

run out of

hết, cạn kiệt

đầy đủ

mới bắt đầu

không còn gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

handicraft (n)

sản phẩm thủ công

máy móc công nghiệp

hàng hóa sản xuất hàng loạt

nghề thủ công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fragrance (n)

hương thơm

mùi hôi

mùi vị

hương vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pottery (n)

đồ gốm

đồ sứ

đồ nhựa

đồ kim loại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suburb (n)

vùng ngoại ô

trung tâm thành phố

khu công nghiệp

vùng nông thôn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delivery person

nhân viên giao hàng

người lái xe

nhân viên bán hàng

người phục vụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?