NK10 91011

NK10 91011

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 53

Từ vựng bài số 53

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

NK10 91011

NK10 91011

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

nguyệt nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'buổi chiều'?

小姐

xiǎojie

图书馆

túshūguǎn

下午

xiàwǔ

上午

shàngwǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'图书馆 túshūguǎn ' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

thư viện

phòng

văn phòng

cửa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'muốn' hoặc 'cần'?

huàn

děng

yào

zhǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'人民币' là loại tiền nào?

đô la Mỹ

đồng nhân dân tệ

đồng Euro

đô la Hồng Kông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào có nghĩa là 'trăm'?

bǎi

líng

wàn

qiān

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'小姐' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

giáo sư

cô gái

ông

nhân viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đổi' hoặc 'thay'?

知道

zhīdào

zhù

huàn

yào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?