
Vật Lý11

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Quann Tuongg
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm đặt trong không khí
tỷ lệ thuận với khoảng cách giữa chúng
tỷ lệ nghịch với bình phương độ lớn Hai điện tích đó
tỷ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng
tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó
tốc Độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
công thức xác định công của lực điện trường làm dịch chuyển điện tích q trong điện trường đều E là A = qEd trong đó d
khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối
khoảng cách giữa hình chiếu điểm đầu và hình chiếu điểm cuối lên một đường sức điện
độ dài của hình chiếu điểm đầu đến hình chiếu điểm cuối lên một đường sức điện
độ dài đại số của hình chiếu điểm đầu đến hình chiếu điểm cuối lên một đường sức điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
các đường sức trong điện trường đều là những đường
thằng vuông góc với nhau
tròn cách đều nhau
thẳng song song cách đều nhau
tròn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
công thức liên hệ cường độ điện trường và hiệu điện thế là
E=U.d
U=E.d
U=E/d
E=d/U
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn câu phát biểu đúng
điện dung của tụ điện tỉ lệ với điện tích của nó
điện tích của tụ điện tỉ lệ với hiệu điện thế giữa hai bản của nó
hiệu điện thế giữa hai bản tụ điện tỉ lệ với điện dung của nó
điện dung của tụ điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế giữa hai bản của nó
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhận xét không đúng khi nói về tụ điện là
điện dung đặc trưng cho khả năng tích điện của tụ
điện dung của tụ càng lớn thì tích đc điện càng lớn
điện dung của tụ có đơn vị là Fara
hiệu điện thế càng lớn thì điện dung của tụ càng lớn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Ôn tập Lí 11c1 CK2 TNKQ 24-25

Quiz
•
11th Grade
47 questions
VẬT LÍ

Quiz
•
11th Grade
45 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HK1 VẬT LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Vật lý 44 câu đầu

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
ĐỀ MINH HỌA PHY002 - SPRING 2025

Quiz
•
11th Grade
40 questions
LÍHK

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Vật LÍ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion

Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion

Quiz
•
11th Grade