Vocab Quizizz LĐ 1.12

Vocab Quizizz LĐ 1.12

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 - lớp 8

Unit 1 - lớp 8

8th Grade

21 Qs

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

unit 3 lpp 7

unit 3 lpp 7

1st - 10th Grade

23 Qs

unit 1 lớp 9 ( 16 từ vựng )

unit 1 lớp 9 ( 16 từ vựng )

6th - 8th Grade

16 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN CUỐI HKII UWU

ÔN TẬP NGỮ VĂN CUỐI HKII UWU

8th Grade

20 Qs

Ôn tập Ngữ văn 6 Bài 22

Ôn tập Ngữ văn 6 Bài 22

6th Grade

23 Qs

Test Vocab _ Grade 8

Test Vocab _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

Class 8. Unit 1,2 (vocab + comparative) 4

Class 8. Unit 1,2 (vocab + comparative) 4

8th Grade

20 Qs

Vocab Quizizz LĐ 1.12

Vocab Quizizz LĐ 1.12

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Mail S.A.M

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stand up (for sb)
ngồi xuống
phản đối ai đó
ủng hộ ai đó
phớt lờ ai đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deforestation
trồng rừng
phá rừng
cháy rừng
đất rừng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take into account
bỏ qua
xem xét
chấp nhận
kiểm tra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

As well as
hơn nữa
tuy nhiên
cũng như
trái lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extracurricular (activities)
hoạt động học thuật
hoạt động thể thao
hoạt động ngoài giờ học
hoạt động chính thức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pave (the way)
ngăn chặn
mở đường
sửa chữa
cản trở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Specific
cụ thể
chung chung
rộng rãi
linh hoạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?