khôn hơn

khôn hơn

7th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1. Giới thiệu

1. Giới thiệu

7th Grade - University

18 Qs

Gr QAnh - 2022 W38 (sgk8 U2p1)

Gr QAnh - 2022 W38 (sgk8 U2p1)

6th - 9th Grade

17 Qs

Ôn tập biện pháp nhân hoá

Ôn tập biện pháp nhân hoá

1st - 12th Grade

12 Qs

Unit 27

Unit 27

7th Grade

15 Qs

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

6th - 8th Grade

19 Qs

English Vocabulary (20-5)

English Vocabulary (20-5)

6th - 8th Grade

15 Qs

Class 7. Unit 2,3 (vocabulary)

Class 7. Unit 2,3 (vocabulary)

7th Grade

10 Qs

Bổ trợ hè 2025 - Lesson 2

Bổ trợ hè 2025 - Lesson 2

6th - 8th Grade

15 Qs

khôn hơn

khôn hơn

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Phương Đào

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

"agree" means?

đồng ý

bất đồng

ghét

hỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

carry (v) là gì?

cưới

mang, vác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

congest (v)

làm đông nghịt, tắc nghẽn

sự động nghịt, tắc đường

congestion (n) sự tắc đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

observe (v)

quan sát

bảo tồn

observation (n) sự quan sát

observatory (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 11 pts

preserve

phục vụ ( khách hàng, nhu cầu)

thích

(v) bảo tồn ( thiên nhiên hoang dã, động vật sắp tuyệt chủng)

đồng ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

chọn đáp án sai

bilingual (a) song ngữ

bilingualism (n) người song ngữ

language (n) nhà ngôn ngữ

linguist (n) nhà ngôn ngữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 18 pts

delay (v) nghĩa là gì?

chuyến bay

trì hoãn

đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?