[QUIZ] Reading CAM 11 - Test 4 - Passage 2

[QUIZ] Reading CAM 11 - Test 4 - Passage 2

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVISON ENGLISH 9

REVISON ENGLISH 9

9th Grade

20 Qs

Quizs 1_Unit 4_Urbanisation

Quizs 1_Unit 4_Urbanisation

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

9th - 12th Grade

22 Qs

REVISION - 422023

REVISION - 422023

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 1

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 1

9th - 12th Grade

24 Qs

VOCABULARY UNIT 12-10A6

VOCABULARY UNIT 12-10A6

10th Grade

16 Qs

UNIT 2 (GS + IL)

UNIT 2 (GS + IL)

12th Grade

20 Qs

Synonym 2

Synonym 2

KG - University

20 Qs

[QUIZ] Reading CAM 11 - Test 4 - Passage 2

[QUIZ] Reading CAM 11 - Test 4 - Passage 2

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

merge (v /mɜːdʒ/)

Hợp nhất, kết hợp

Phân tách, chia nhỏ

Tăng cường, cải thiện

Giảm bớt, hạ thấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

evident (adj /ˈev.ɪ.dənt/) ~ clear (adj /klɪər/)

Rõ ràng, hiển nhiên

Mơ hồ, không rõ ràng

Khó hiểu, phức tạp

Bất ngờ, không mong đợi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

underestimate (v /ˌʌn.dərˈes.tɪ.meɪt/)

Đánh giá cao; chú ý đến

Đánh giá thấp; bỏ qua, không chú ý đến

Đánh giá chính xác; xem xét kỹ lưỡng

Đánh giá sai; không quan tâm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absurdity (n /əbˈsɜː.dɪ.ti/)

Sự vô lý, ngớ ngẩn

Sự thông minh, khôn ngoan

Sự nghiêm túc, đứng đắn

Sự hài hước, vui vẻ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dialogue (n /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/)

Cuộc hội thoại, đối thoại

Một cuộc tranh luận

Một bài phát biểu

Một cuộc thảo luận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suspense (n /səˈspens/)

Sự hồi hộp, căng thẳng

Sự bình tĩnh, yên ổn

Sự vui vẻ, hào hứng

Sự chán nản, buồn bã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

humor (n /ˈhjuː.mər/)

Sự hài hước

Nỗi buồn

Sự nghiêm túc

Sự châm biếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?