Quiz về Cụm Động Từ Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Quiz về Cụm Động Từ Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

BusinessPartner_2.1_Orders & Deliveries

BusinessPartner_2.1_Orders & Deliveries

12th Grade - University

38 Qs

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

1st - 12th Grade

46 Qs

Phrasal Verbs - Cụm động từ

Phrasal Verbs - Cụm động từ

9th - 12th Grade

37 Qs

relative clauses

relative clauses

12th Grade

40 Qs

Cụm danh từ

Cụm danh từ

KG - Professional Development

37 Qs

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

9th Grade - University

40 Qs

Lesson 2: TOEIC Part 1

Lesson 2: TOEIC Part 1

3rd Grade - Professional Development

41 Qs

Quiz về Cụm Động Từ Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Quiz về Cụm Động Từ Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Bão Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'call off' có nghĩa là gì?

Chờ đợi

Đến thăm

Gọi điện

Hủy bỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'từ bỏ'?

Look after somebody

Take something back

Get along

Give something up

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'get over' có nghĩa là gì?

Tìm kiếm

Phục hồi từ bệnh tật

Đi nghỉ

Hẹn hò với ai đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'đi ăn ngoài'?

Eat out

Go out

Take out

Drop out

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'look forward to' có nghĩa là gì?

Tìm kiếm

Mong chờ

Nhìn xuống

Điều tra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ nào có nghĩa là 'tăng âm lượng'?

Turn off

Turn up

Turn down

Turn on

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'put off' có nghĩa là gì?

Gọi điện

Đến thăm

Bỏ học

Trì hoãn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?