Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

12th Grade

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng ngày 24 + 27/11/2021 lớp đại học (bản mới)

Từ vựng ngày 24 + 27/11/2021 lớp đại học (bản mới)

12th Grade

86 Qs

Vocab_Revision(Đề 9)

Vocab_Revision(Đề 9)

12th Grade

83 Qs

IDIOMS-

IDIOMS-

8th - 12th Grade

80 Qs

E9 - UNIT 3 REVISION

E9 - UNIT 3 REVISION

9th Grade - University

87 Qs

Luyện đặt câu hỏi thông tin

Luyện đặt câu hỏi thông tin

3rd - 12th Grade

80 Qs

modal verbs

modal verbs

10th - 12th Grade

83 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

9th Grade - University

79 Qs

5S1 - LESSON 19: READING & LISTENING PRACTICE 2

5S1 - LESSON 19: READING & LISTENING PRACTICE 2

1st Grade - University

85 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Trường Trần

Used 1+ times

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 81. Conserves

Bảo tồn, giữ gìn

Bãi rác

Điểm đến

Triển lãm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 82. Enhances

Làm tăng, nâng cao

Vật liệu

Kỳ nghỉ

Hành trình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 83. Perhaps

Có thể, có lẽ

Tái sử dụng

Làm đầy

Phản ánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 84. Exhibition

Triển lãm, sự trưng bày

Sự nhiệt huyết

Đĩa, tấm

Hệ sinh thái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 85. Primary

Chính, chủ yếu

Tái chế

Phân tách

Xem xét

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 86. Shift

Sự thay đổi; thay đổi

Có chức năng

Nhiệt huyết

Địa phương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 87. Factory

Nhà máy

Làm hại

Tích lũy

Xác minh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?