Cấu trúc câu khẳng định với bổ ngữ trạng thái là gì?

Quiz về Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
DEIDCO Trung_
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
S + Verb + 得 + 不 + Adj
S + Verb + O + 得 + Adj
S + Adj + Verb + 得
S + Verb + 得 + Adj
Answer explanation
Cấu trúc câu khẳng định với bổ ngữ trạng thái là S + Verb + 得 + Adj, trong đó '得' được sử dụng để chỉ mức độ hoặc trạng thái của tính từ. Các lựa chọn khác không đúng với cấu trúc này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong câu "她长得很漂亮!", từ nào là tính từ?
她
漂亮
长
得
Answer explanation
Trong câu "她长得很漂亮!", từ "漂亮" là tính từ, có nghĩa là "đẹp". Nó mô tả trạng thái của chủ ngữ "她" (cô ấy). Các từ khác không phải là tính từ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là câu phủ định?
玛丽唱得很好听!
你说得对!
你说得不对!
她长得很漂亮!
Answer explanation
Câu "你说得不对!" là câu phủ định vì nó thể hiện sự không đồng ý hoặc phủ nhận một điều gì đó. Các câu khác đều khẳng định một điều tích cực.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu hỏi nào là câu nghi vấn đúng?
玛丽的男友长得怎么样?
玛丽的男友长得很帅!
玛丽的男友长得帅不帅?
玛丽的男友长得不帅吗?
Answer explanation
正确的疑问句是"玛丽的男友长得怎么样?",因为它询问对方的看法或描述,而其他选项则是陈述或反问,不符合疑问句的形式。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cấu trúc câu với động từ mang tân ngữ là gì?
S + Verb + O + Adj
S + Verb + O + 得 + Adj
S + O + Verb + 得 + Adj
S + Verb + 得 + Adj
Answer explanation
Cấu trúc câu với động từ mang tân ngữ đúng là S + O + Verb + 得 + Adj, trong đó S là chủ ngữ, O là tân ngữ, và Adj là tính từ mô tả trạng thái của tân ngữ sau động từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong câu "阿芸写汉字写得很好看!", từ nào là động từ?
阿芸
写
汉字
很好看
Answer explanation
Trong câu này, "写" là động từ, có nghĩa là "viết". Các từ khác như "阿芸" (tên người), "汉字" (chữ Hán) và "很好看" (rất đẹp) không phải là động từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là câu khẳng định?
她长得很漂亮!
你说得不对!
她长得不漂亮!
玛丽唱得不好听!
Answer explanation
Câu "她长得很漂亮!" là câu khẳng định vì nó diễn tả một sự thật tích cực về vẻ đẹp của cô ấy. Các câu khác đều mang tính phủ định hoặc chỉ trích.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quyển 3-Bài 10: Trận bóng đá thật tuyệt vời!

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
第八课 fun

Quiz
•
University
20 questions
汉语口语 2 (第1-3课)

Quiz
•
University
20 questions
汉语教程1下:23-25课

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
谁没做作业

Quiz
•
University
16 questions
BOYA 1: BÀI 1

Quiz
•
University
15 questions
汉3-第八课

Quiz
•
KG - University
20 questions
(Q2)第25课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade