Quiz về Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Quiz về Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语教程1下:23-25课

汉语教程1下:23-25课

7th Grade - University

20 Qs

HSK 2 第6课~第12课

HSK 2 第6课~第12课

University

20 Qs

第 14 课 钥匙忘拔下来了

第 14 课 钥匙忘拔下来了

University

20 Qs

(Q2)第25课

(Q2)第25课

University

20 Qs

Quyển 3-Bài 7: Xe bus đến rồi, chúng ta lên xe thôi!

Quyển 3-Bài 7: Xe bus đến rồi, chúng ta lên xe thôi!

6th Grade - University

20 Qs

第 19 课  : 暖气还没修好

第 19 课 : 暖气还没修好

University

17 Qs

第八课 fun

第八课 fun

University

12 Qs

汉语口语 2 (第1-3课)

汉语口语 2 (第1-3课)

University

20 Qs

Quiz về Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Quiz về Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

DEIDCO Trung_

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc câu khẳng định với bổ ngữ trạng thái là gì?

S + Verb + 得 + 不 + Adj

S + Verb + O + 得 + Adj

S + Adj + Verb + 得

S + Verb + 得 + Adj

Answer explanation

Cấu trúc câu khẳng định với bổ ngữ trạng thái là S + Verb + 得 + Adj, trong đó '得' được sử dụng để chỉ mức độ hoặc trạng thái của tính từ. Các lựa chọn khác không đúng với cấu trúc này.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong câu "她长得很漂亮!", từ nào là tính từ?

漂亮

Answer explanation

Trong câu "她长得很漂亮!", từ "漂亮" là tính từ, có nghĩa là "đẹp". Nó mô tả trạng thái của chủ ngữ "她" (cô ấy). Các từ khác không phải là tính từ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là câu phủ định?

玛丽唱得很好听!

你说得对!

你说得不对!

她长得很漂亮!

Answer explanation

Câu "你说得不对!" là câu phủ định vì nó thể hiện sự không đồng ý hoặc phủ nhận một điều gì đó. Các câu khác đều khẳng định một điều tích cực.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu hỏi nào là câu nghi vấn đúng?

玛丽的男友长得怎么样?

玛丽的男友长得很帅!

玛丽的男友长得帅不帅?

玛丽的男友长得不帅吗?

Answer explanation

正确的疑问句是"玛丽的男友长得怎么样?",因为它询问对方的看法或描述,而其他选项则是陈述或反问,不符合疑问句的形式。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc câu với động từ mang tân ngữ là gì?

S + Verb + O + Adj

S + Verb + O + 得 + Adj

S + O + Verb + 得 + Adj

S + Verb + 得 + Adj

Answer explanation

Cấu trúc câu với động từ mang tân ngữ đúng là S + O + Verb + 得 + Adj, trong đó S là chủ ngữ, O là tân ngữ, và Adj là tính từ mô tả trạng thái của tân ngữ sau động từ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong câu "阿芸写汉字写得很好看!", từ nào là động từ?

阿芸

汉字

很好看

Answer explanation

Trong câu này, "写" là động từ, có nghĩa là "viết". Các từ khác như "阿芸" (tên người), "汉字" (chữ Hán) và "很好看" (rất đẹp) không phải là động từ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là câu khẳng định?

她长得很漂亮!

你说得不对!

她长得不漂亮!

玛丽唱得不好听!

Answer explanation

Câu "她长得很漂亮!" là câu khẳng định vì nó diễn tả một sự thật tích cực về vẻ đẹp của cô ấy. Các câu khác đều mang tính phủ định hoặc chỉ trích.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?