
Quiz về Đặc điểm và Cách chăm sóc trẻ sơ sinh

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Nga Nguyen Thuy
FREE Resource
74 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trẻ sơ sinh đủ tháng được định nghĩa là trẻ sinh ra trong khoảng thời gian nào?
22 đến 28 tuần thai
25 đến 30 tuần thai
37 đến 42 tuần thai
30 đến 35 tuần thai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời kỳ sơ sinh kéo dài từ khi nào đến khi nào?
Từ khi sinh đến 28 ngày sau đẻ
Từ 22 tuần thai đến 7 ngày sau đẻ
Từ 28 ngày đến 1 tháng sau đẻ
Từ 1 tháng đến 3 tháng sau đẻ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trẻ sơ sinh thiếu tháng được định nghĩa là trẻ sinh ra dưới bao nhiêu tuần thai?
35 tuần thai
37 tuần thai
40 tuần thai
42 tuần thai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo WHO, trẻ sơ sinh có khả năng sống được từ tuần thai nào?
28 tuần thai
24 tuần thai
22 tuần thai
26 tuần thai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trẻ sơ sinh nhẹ cân được định nghĩa là trẻ có cân nặng lúc sinh từ bao nhiêu gram?
Từ 2500 đến 3000 gram
Từ 1500 đến dưới 2500 gram
Trên 3000 gram
Dưới 1500 gram
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trẻ sơ sinh già tháng là trẻ sinh ra sau bao nhiêu tuần thai?
38 tuần thai
42 tuần thai
36 tuần thai
40 tuần thai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuổi hiệu chỉnh của trẻ sơ sinh được tính như thế nào?
Tuổi thai cộng số tuần trẻ sinh ra trước 40 tuần
Tuổi sau sinh cộng số tuần trẻ sinh ra trước 40 tuần
Tuổi thai trừ số tuần trẻ sinh ra trước 40 tuần
Tuổi sau sinh trừ số tuần trẻ sinh ra trước 40 tuần
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
70 questions
Bài kiểm tra giữa kỳ XHHĐC

Quiz
•
University
71 questions
MDDKKC 2.4

Quiz
•
University
76 questions
KT mại tốt

Quiz
•
University
72 questions
LT KTĐ CK 2024/3

Quiz
•
University
69 questions
TRẮC NGHIỆM PHẦN GIÁO DỤC HỌC ĐẠI CƯƠNG

Quiz
•
University
69 questions
NĐ TLU

Quiz
•
University
77 questions
Công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
76 questions
KTMT Chương 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University