4. our future

4. our future

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I LOVE YOU in English

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I LOVE YOU in English

KG - Professional Development

37 Qs

Day 1

Day 1

1st - 8th Grade

39 Qs

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

3rd Grade

45 Qs

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77)  cùng Mạnh Lê

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77) cùng Mạnh Lê

1st - 6th Grade

38 Qs

Cách dùng của các thì

Cách dùng của các thì

2nd Grade

46 Qs

Địa lý

Địa lý

1st - 5th Grade

47 Qs

present simple and present continuous

present simple and present continuous

5th - 6th Grade

45 Qs

4. our future

4. our future

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

PHAM THI SON

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
hiện tượng nóng lên toàn cầu
thuộc về hướng nghiệp
lặp đi lặp lại
thuê người làm, tuyển dụng
nghiên cứu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

food chain /ˈfuːd tʃeɪn/
chuỗi thức ăn
được trả lương cao
xứng đáng, bổ ích
tạo ra
nộp đơn (ứng tuyển, xin học)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

furniture /ˈfɜːnɪtʃə/
nội thất
được cá nhân hóa
chuyên nghiệp
cộng tác, hợp tác
kiếm sống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
biến đổi khí hậu
hiện tượng nóng lên toàn cầu
thuộc về hướng nghiệp
đạt được, giành được, thu được
thuê người làm, tuyển dụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

appliance /əˈplaɪəns/
thiết bị
chuỗi thức ăn
được trả lương cao
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp
tạo ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

plastic /ˈplæstɪk/
nhựa, chất dẻo
nội thất
được cá nhân hóa
lặp đi lặp lại
cộng tác, hợp tác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

habitat /ˈhæbɪtæt/
môi trường sống của động/vật
biến đổi khí hậu
hiện tượng nóng lên toàn cầu
xứng đáng, bổ ích
đạt được, giành được, thu được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?